Chuyển đổi mmHg sang Bar
Chuyển đổi mmhg sang bar (mmHg sang bar) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi mmhg sang bar?
Để chuyển đổi mmhg sang bar, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 bar = 750,06157585 mmHg**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00133322 để có được áp suất tương ứng bằng bar.
P(bar) = P(mmHg) × 0.00133322
Ví dụ
Chuyển đổi 100 mmHg sang bar:
P(bar) = 100mmHg × 0.00133322 = 0,133322bar
Một mmhg bằng bao nhiêu bar?
1 mmHg = 0,00133322 bar
1 mmHg = 0,00133322 bar
Một bar bằng bao nhiêu mmhg?
1 bar = 750,06157585 mmHg
1 bar = 750,06157585 mmHg
mmHg là gì?
Milimét thủy ngân (mmHg) là đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của một cột thủy ngân. Nó thường được sử dụng trong y học để đo huyết áp và trong khí tượng học cho áp suất khí quyển. Một mmHg bằng khoảng 133,322 Pascal. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn là 760 mmHg.
Bar là gì?
Bar là đơn vị đo áp suất trong hệ mét, bằng 100.000 Pascal hoặc 100 kilopascal. Nó gần bằng với áp suất khí quyển ở mực nước biển. Bar thường được sử dụng trong khí tượng học, kỹ thuật và để đo áp suất lốp xe ở nhiều quốc gia.
Bảng chuyển đổi mmhg sang bar phổ biến
mmHg (mmHg) | Bar (bar) |
---|---|
0.01 mmHg | 0.000013 bar |
0.1 mmHg | 0.000133 bar |
1 mmHg | 0.001333 bar |
2 mmHg | 0.002666 bar |
5 mmHg | 0.006666 bar |
10 mmHg | 0.013332 bar |
20 mmHg | 0.026664 bar |
50 mmHg | 0.066661 bar |
100 mmHg | 0.133322 bar |
250 mmHg | 0.333306 bar |
500 mmHg | 0.666612 bar |
750 mmHg | 0.999918 bar |
1,000 mmHg | 1.333224 bar |
2,500 mmHg | 3.33306 bar |
5,000 mmHg | 6.666119 bar |
10,000 mmHg | 13.332239 bar |
25,000 mmHg | 33.330597 bar |
50,000 mmHg | 66.661194 bar |
75,000 mmHg | 99.991791 bar |
100,000 mmHg | 133.322387 bar |