Chuyển đổi Atmosphere sang Pascal
Chuyển đổi atmosphere sang pascal (atm sang Pa) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi atmosphere sang pascal?
Để chuyển đổi atmosphere sang pascal, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Pa = 0,00000987 atm**. Đơn giản chỉ cần nhân với 101325 để có được áp suất tương ứng bằng pascal.
P(Pa) = P(atm) × 101325
Ví dụ
Chuyển đổi 100 atm sang pascal:
P(Pa) = 100atm × 101325 = 10,132,500Pa
Một atmosphere bằng bao nhiêu pascal?
1 atm = 101325 Pa
1 atm = 101325 Pa
Một pascal bằng bao nhiêu atmosphere?
1 Pa = 0,00000987 atm
1 Pa = 0,00000987 atm
Atmosphere là gì?
Atmosphere (atm) là đơn vị đo áp suất bằng áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Nó bằng 101.325 Pascal hoặc 1,01325 bar. Atmosphere thường được sử dụng trong hóa học, vật lý và lặn để mô tả điều kiện áp suất.
Pascal là gì?
Pascal (Pa) là đơn vị đo áp suất trong hệ SI. Nó được định nghĩa là một newton trên mét vuông. Pascal thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật. Một Pascal là một lượng áp suất rất nhỏ, vì vậy kilopascal (kPa) và megapascal (MPa) thường được sử dụng cho các ứng dụng thực tế.
Bảng chuyển đổi atmosphere sang pascal phổ biến
Atmosphere (atm) | Pascal (Pa) |
---|---|
0.01 atm | 1013.25 Pa |
0.1 atm | 10132.5 Pa |
1 atm | 101325 Pa |
2 atm | 202650 Pa |
5 atm | 506625 Pa |
10 atm | 1,013,250 Pa |
20 atm | 2,026,500 Pa |
50 atm | 5,066,250 Pa |
100 atm | 10,132,500 Pa |
250 atm | 25,331,250 Pa |
500 atm | 50,662,500 Pa |
750 atm | 75,993,750 Pa |
1,000 atm | 101,325,000 Pa |
2,500 atm | 253,312,500 Pa |
5,000 atm | 506,625,000 Pa |
10,000 atm | 1,013,250,000 Pa |
25,000 atm | 2,533,125,000 Pa |
50,000 atm | 5,066,250,000 Pa |
75,000 atm | 7,599,375,000 Pa |
100,000 atm | 10,132,500,000 Pa |