Chuyển đổi Kilopascal sang Atmosphere
Chuyển đổi kilopascal sang atmosphere (kPa sang atm) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi áp suất.
Cách chuyển đổi kilopascal sang atmosphere?
Để chuyển đổi kilopascal sang atmosphere, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 atm = 101,325 kPa**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,00986923 để có được áp suất tương ứng bằng atmosphere.
P(atm) = P(kPa) × 0.00986923
Ví dụ
Chuyển đổi 100 kPa sang atmosphere:
P(atm) = 100kPa × 0.00986923 = 0,986923atm
Một kilopascal bằng bao nhiêu atmosphere?
1 kPa = 0,00986923 atm
1 kPa = 0,00986923 atm
Một atmosphere bằng bao nhiêu kilopascal?
1 atm = 101,325 kPa
1 atm = 101,325 kPa
Kilopascal là gì?
Kilopascal (kPa) là đơn vị đo áp suất bằng 1.000 Pascal. Nó thường được sử dụng để đo áp suất khí quyển, áp suất lốp xe và các phép đo áp suất hàng ngày khác. Áp suất khí quyển tiêu chuẩn ở mực nước biển là khoảng 101,325 kPa.
Atmosphere là gì?
Atmosphere (atm) là đơn vị đo áp suất bằng áp suất khí quyển trung bình ở mực nước biển. Nó bằng 101.325 Pascal hoặc 1,01325 bar. Atmosphere thường được sử dụng trong hóa học, vật lý và lặn để mô tả điều kiện áp suất.
Bảng chuyển đổi kilopascal sang atmosphere phổ biến
Kilopascal (kPa) | Atmosphere (atm) |
---|---|
0.01 kPa | 0.000099 atm |
0.1 kPa | 0.000987 atm |
1 kPa | 0.009869 atm |
2 kPa | 0.019738 atm |
5 kPa | 0.049346 atm |
10 kPa | 0.098692 atm |
20 kPa | 0.197385 atm |
50 kPa | 0.493462 atm |
100 kPa | 0.986923 atm |
250 kPa | 2.467308 atm |
500 kPa | 4.934616 atm |
750 kPa | 7.401925 atm |
1,000 kPa | 9.869233 atm |
2,500 kPa | 24.673082 atm |
5,000 kPa | 49.346163 atm |
10,000 kPa | 98.692327 atm |
25,000 kPa | 246.730817 atm |
50,000 kPa | 493.461633 atm |
75,000 kPa | 740.19245 atm |
100,000 kPa | 986.923267 atm |