Máy tính Tỷ lệ

Máy tính tỷ lệ trực tuyến miễn phí để tính tỷ lệ, tỷ lệ phần trăm và tỷ lệ khung hình. Tìm giá trị thiếu trong tỷ lệ và giải các bài toán tỷ lệ với tính toán từng bước.

Máy tính Tỷ lệ

:
* Nhập tỷ lệ hoặc độ phân giải màn hình.

Tìm giá trị còn thiếu trong một tập hợp tỷ lệ

:
=
:
:
=
:
* Cung cấp ba giá trị bất kỳ để tính tỷ lệ A:B = C:?. Ví dụ 16:9 = 3:?.

Tỷ lệ là gì?

Tỷ lệ là mối quan hệ định lượng hoặc so sánh giữa hai hoặc nhiều đại lượng. Nó biểu thị số lần một giá trị chứa hoặc được chứa trong một giá trị khác. Tỷ lệ thường được sử dụng để mô tả tỷ lệ, mối quan hệ hoặc so sánh giữa các yếu tố hoặc bộ phận khác nhau của tổng thể.

Trong tỷ lệ, bạn thường có hai số cách nhau bằng dấu hai chấm (ví dụ: 2:1) hoặc được biểu thị dưới dạng phân số (ví dụ: 1/2). Những con số này có thể đại diện cho nhiều thứ khác nhau, chẳng hạn như độ dài, số lượng, số lượng hoặc bất kỳ giá trị có thể đo lường nào khác.

Ví dụ: nếu bạn có một túi chứa 20 viên bi đỏ và 10 viên bi xanh, tỷ lệ bi đỏ và bi xanh là 20:10 hoặc 2:1, nghĩa là số bi đỏ gấp đôi số bi xanh.

Tỷ lệ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm toán học, khoa học, tài chính và cuộc sống hàng ngày, để mô tả các mối quan hệ, so sánh và giải các bài toán liên quan đến tỷ lệ và số lượng tương đối.

Tỷ lệ khung hình là gì?

Tỷ lệ khung hình (Aspect ratio) là tỷ lệ toán học mô tả mối quan hệ giữa chiều rộng và chiều cao của hình ảnh hoặc màn hình. Nó biểu thị tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao dưới dạng phân số hoặc số thập phân. Tỷ lệ khung hình là một khái niệm quan trọng trong hình ảnh, video và thiết kế đồ họa vì nó ảnh hưởng đến cách chúng ta hiển thị và xem nội dung trên màn hình.

Ví dụ: trong màn hình có tỷ lệ khung hình 16:9, điều đó có nghĩa là chiều rộng của màn hình là 16 đơn vị và chiều cao là 9 đơn vị. Điều này có thể được biểu thị bằng phân số (16/9) hoặc số thập phân (1,77) để mô tả tỷ lệ này.

Các tỷ lệ khung hình khác nhau phù hợp cho các ứng dụng và mục đích khác nhau. Ví dụ: tỷ lệ khung hình 4:3 thường được sử dụng trong TV và màn hình máy tính cổ điển, trong khi tỷ lệ khung hình 16:9 thường được sử dụng trong màn hình HD và Full HD. Tỷ lệ khung hình cũng xác định cách chúng ta trải nghiệm các hình thức truyền thông khác nhau, chẳng hạn như xem phim ở rạp hoặc trên TV.

Tỷ lệ khung hình và kích thước phổ biến của video và Màn hình

Tên Tỷ lệ khung hình Chiều rộng (pixel) Chiều cao (pixel)
480p 3:2 720 480
576p 5:4 720 576
720p 16:9 1280 720
1080p 16:9 1920 1080
2160p (4K UHD) 16:9 3840 2160
4320p (8K UHD) 16:9 7680 4320
8640p 16:9 15360 8640
SVGA 4:3 800 600
WSVGA ~17:10 1024 600
XGA 4:3 1024 768
XGA+ 4:3 1152 864
WXGA 16:9 1280 720
WXGA 5:3 1280 768
WXGA 16:10 1280 800
SXGA (UVGA) 4:3 1280 960
SXGA 5:4 1280 1024
HD ~16:9 1360 768
HD ~16:9 1366 768
SXGA+ 4:3 1400 1050
WXGA+ 16:10 1440 900
HD+ 16:9 1600 900
UXGA 4:3 1600 1200
WSXGA+ 16:10 1680 1050
FHD 16:9 1920 1080
WUXGA 16:10 1920 1200
QWXGA 16:9 2048 1152
WQHD 16:9 2560 1440
WQXGA 16:10 2560 1600