Máy tính Lũy thừa
Máy tính lũy thừa trực tuyến miễn phí để tính lũy thừa và số mũ. Tính cơ số nâng lên bất kỳ lũy thừa nào với tính toán từng bước và giải thích.
Máy tính lũy thừa là một công cụ toán học tính toán kết quả của việc nâng một cơ số lên một lũy thừa cho trước. Công cụ này rất cần thiết cho học sinh, nhà toán học và các chuyên gia làm việc với hàm mũ, ký hiệu khoa học và các phép tính toán học khác nhau liên quan đến lũy thừa.
Số mũ là gì?
Số mũ, thường được gọi là lũy thừa hoặc chỉ số trên, là một ký hiệu toán học được sử dụng để chỉ số lần một cơ số phải được nhân với chính nó. Đây là một khái niệm cơ bản trong toán học và thường được biểu diễn dưới dạng một số nhỏ được đặt phía trên và bên phải của cơ số.
Trong biểu thức "a^n," trong đó "a" là cơ số và "n" là số mũ:
- Cơ số (a) là số được nhân với chính nó.
- Số mũ (n) cho bạn biết cơ số phải được nhân với chính nó bao nhiêu lần.
Ví dụ:
- Trong 2^3, cơ số là 2, và số mũ là 3. Điều này có nghĩa là bạn nhân 2 với chính nó ba lần: 2 × 2 × 2 = 8.
- Trong 5^2, cơ số là 5, và số mũ là 2. Điều này có nghĩa là bạn nhân 5 với chính nó hai lần: 5 × 5 = 25.
Số mũ là một khái niệm cơ bản trong số học và đại số và được sử dụng trong các phép toán và công thức toán học khác nhau, bao gồm lũy thừa, logarit và ký hiệu khoa học.
Quy luật và quy tắc số mũ:
Quy tắc Tích:
Nếu bạn có hai số hạng mũ với cùng cơ số được nhân với nhau, bạn có thể cộng các số mũ của chúng:
a^m × a^n = a^(m + n)
Ví dụ: 2^3 × 2^4 = 2^(3 + 4) = 2^7
Quy tắc Thương:
Khi bạn chia hai số hạng mũ với cùng cơ số, bạn có thể trừ số mũ của mẫu số khỏi số mũ của tử số:
a^m ÷ a^n = a^(m - n)
Ví dụ: 5^6 ÷ 5^2 = 5^(6 - 2) = 5^4
Quy tắc Lũy thừa:
Khi bạn có một số mũ được nâng lên một số mũ khác, bạn có thể nhân các số mũ:
(a^m)^n = a^(m × n)
Ví dụ: (3^2)^3 = 3^(2 × 3) = 3^6
Quy tắc Số mũ Không:
Bất kỳ cơ số khác không nào được nâng lên lũy thừa không đều bằng 1:
a^0 = 1 (với a ≠ 0)
Ví dụ: 7^0 = 1
Quy tắc Số mũ Âm:
Nếu bạn có một cơ số khác không với số mũ âm, bạn có thể viết lại nó như nghịch đảo của cơ số được nâng lên số mũ dương:
a^(-n) = 1 / a^n
Ví dụ: 2^(-3) = 1 / 2^3 = 1/8
Quy tắc Số mũ 1:
Bất kỳ cơ số khác không nào được nâng lên lũy thừa 1 đều bằng chính nó:
a^1 = a
Ví dụ: 10^1 = 10
Những quy luật và quy tắc số mũ cơ bản này rất cần thiết để đơn giản hóa và thao tác các biểu thức liên quan đến số mũ. Chúng cung cấp nền tảng cho các phép toán đại số nâng cao hơn và giúp giải quyết nhiều bài toán toán học liên quan đến ký hiệu mũ.