Tính Diện Tích Cơ Thể
Tính diện tích bề mặt cơ thể (BSA) sử dụng nhiều công thức y tế bao gồm Du Bois, Mosteller và Haycock. Công cụ tính BSA miễn phí cho liều lượng thuốc chính xác.
Diện Tích Bề Mặt Cơ Thể
1.85 m²
Thông Tin Tham Khảo
Người Lớn Trung Bình
1.7 - 2.0 m²
BSA Của Bạn
Công thức | BSA |
---|
So Sánh Các Công Thức BSA
Công Thức | Phương Trình | Ghi Chú |
---|---|---|
Du Bois & Du Bois (1916) | BSA = 0.007184 × H0.725 × W0.425 | Công thức được sử dụng rộng rãi nhất, được coi là tiêu chuẩn |
Mosteller (1987) | BSA = √(H × W / 3600) | Công thức đơn giản nhất, dễ tính toán thủ công nhất |
Haycock (1978) | BSA = 0.024265 × H0.3964 × W0.5378 | Được khuyến nghị cho bệnh nhân nhi khoa và trẻ em |
Gehan & George (1970) | BSA = 0.0235 × H0.42246 × W0.51456 | Thường được sử dụng trong liều lượng hóa trị liệu ung thư |
Boyd (1935) | BSA = 0.0003207 × H0.3 × W(0.7285 - 0.0188 log W) | Công thức phức tạp với thành phần logarit |
Fujimoto (1968) | BSA = 0.008883 × H0.663 × W0.444 | Được phát triển đặc biệt cho dân số Nhật Bản |
Takahira (1925) | BSA = 0.007241 × H0.725 × W0.425 | Công thức ban đầu, tương tự Du Bois |
Ghi chú: H = Chiều cao (cm), W = Cân nặng (kg). Tất cả công thức tính BSA theo mét vuông (m²).
Diện Tích Bề Mặt Cơ Thể (BSA) Là Gì?
Diện tích bề mặt cơ thể (BSA) là diện tích bề mặt được đo hoặc tính toán của cơ thể con người. BSA là một phép đo quan trọng trong y học, đặc biệt để xác định liều lượng thuốc phù hợp, đánh giá khối lượng chuyển hóa và tính toán các thông số sinh lý khác nhau.
Không giống như cân nặng cơ thể, BSA là chỉ số chính xác hơn về khối lượng chuyển hóa vì diện tích bề mặt ít bị ảnh hưởng bởi mô mỡ bất thường. Người lớn trung bình có BSA khoảng 1,7 đến 2,0 mét vuông (m²).
Ứng Dụng Lâm Sàng Của BSA
- Liều Lượng Hóa Trị Liệu: Nhiều loại thuốc ung thư được liều lượng dựa trên BSA để đảm bảo mức độ điều trị phù hợp đồng thời giảm thiểu độc tính
- Chỉ Số Tim: Cung lượng tim thường được chuẩn hóa theo BSA để tính chỉ số tim (CI = CO/BSA)
- Chức Năng Thận: Tốc độ lọc cầu thận (GFR) thường được chỉ số hóa theo BSA để so sánh tiêu chuẩn
- Đánh Giá Bỏng: Mức độ bỏng thường được tính theo tỷ lệ phần trăm của tổng BSA
- Liều Lượng Thuốc: Nhiều loại thuốc khác nhau, đặc biệt trong nhi khoa, được liều lượng theo BSA
- Đánh Giá Dinh Dưỡng: Nhu cầu năng lượng và chất lỏng có thể được ước tính bằng cách sử dụng BSA
- Nghiên Cứu Lâm Sàng: BSA được sử dụng để chuẩn hóa các phép đo sinh lý trên các cỡ cơ thể khác nhau
Giá Trị Tham Khảo
- Nam giới trưởng thành trung bình: 1,9 m² (phạm vi: 1,7 - 2,0 m²)
- Nữ giới trưởng thành trung bình: 1,6 m² (phạm vi: 1,5 - 1,8 m²)
- Trẻ sơ sinh: khoảng 0,25 m²
- Trẻ 2 tuổi: khoảng 0,5 m²
- Trẻ 10 tuổi: khoảng 1,14 m²
- Trẻ 12-13 tuổi: khoảng 1,33 m²
Lưu Ý Quan Trọng
- Các công thức khác nhau có thể cho kết quả hơi khác nhau - công thức Du Bois được sử dụng phổ biến nhất trong thực hành lâm sàng
- Công thức Mosteller đang ngày càng phổ biến do tính đơn giản và dễ tính toán
- Đối với bệnh nhân nhi khoa, công thức Haycock thường được ưu tiên
- Tính toán BSA giả định tỷ lệ cơ thể bình thường và có thể kém chính xác hơn đối với những người béo phì cực độ hoặc thành phần cơ thể bất thường
- Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế cho các quyết định liều lượng thuốc
- BSA đáng tin cậy hơn cân nặng cơ thể cho liều lượng thuốc vì nó tương quan tốt hơn với nhiều chức năng sinh lý
- Việc lựa chọn công thức có thể phụ thuộc vào ứng dụng lâm sàng cụ thể và quần thể đang được nghiên cứu