Chuyển đổi Byte sang Kilobyte
Chuyển đổi byte sang kilobyte (B sang KB) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi byte sang kilobyte?
Để chuyển đổi byte sang kilobyte, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 KB = 1024 B**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,0009765625 để có được dung lượng tương ứng bằng kilobyte.
D(KB) = D(B) × 0.0009765625
Ví dụ
Chuyển đổi 100 B sang kilobyte:
D(KB) = 100B × 0.0009765625 = 0,09765625KB
Một byte bằng bao nhiêu kilobyte?
1 B = 0,0009765625 KB
1 B = 0,0009765625 KB
Một kilobyte bằng bao nhiêu byte?
1 KB = 1024 B
1 KB = 1024 B
Byte là gì?
Byte là đơn vị thông tin kỹ thuật số bao gồm 8 bit. Nó là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng để đo kích thước file và dung lượng lưu trữ. Một byte có thể biểu diễn 256 giá trị khác nhau (2^8), thường được sử dụng để mã hóa một ký tự trong văn bản.
Kilobyte là gì?
Kilobyte (KB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 byte (nhị phân) hoặc 1.000 byte (thập phân). Trong máy tính, định nghĩa nhị phân (1.024 byte) được sử dụng phổ biến hơn. Kilobyte được sử dụng để đo các file nhỏ như tài liệu văn bản và hình ảnh đơn giản.
Bảng chuyển đổi byte sang kilobyte phổ biến
Byte (B) | Kilobyte (KB) |
---|---|
0.01 B | 0.00000977 KB |
0.1 B | 0.00009766 KB |
1 B | 0.00097656 KB |
2 B | 0.00195313 KB |
5 B | 0.00488281 KB |
10 B | 0.00976563 KB |
20 B | 0.01953125 KB |
50 B | 0.04882813 KB |
100 B | 0.09765625 KB |
250 B | 0.24414063 KB |
500 B | 0.48828125 KB |
750 B | 0.73242188 KB |
1,000 B | 0.9765625 KB |
2,500 B | 2.44140625 KB |
5,000 B | 4.8828125 KB |
10,000 B | 9.765625 KB |
25,000 B | 24.4140625 KB |
50,000 B | 48.828125 KB |
75,000 B | 73.2421875 KB |
100,000 B | 97.65625 KB |