Chuyển đổi Gigabit sang Megabyte
Chuyển đổi gigabit sang megabyte (Gbit sang MB) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi gigabit sang megabyte?
Để chuyển đổi gigabit sang megabyte, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 MB = 0,0078125 Gbit**. Đơn giản chỉ cần nhân với 128 để có được dung lượng tương ứng bằng megabyte.
D(MB) = D(Gbit) × 128
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Gbit sang megabyte:
D(MB) = 100Gbit × 128 = 12800MB
Một gigabit bằng bao nhiêu megabyte?
1 Gbit = 128 MB
1 Gbit = 128 MB
Một megabyte bằng bao nhiêu gigabit?
1 MB = 0,0078125 Gbit
1 MB = 0,0078125 Gbit
Gigabit là gì?
Gigabit (Gbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 megabit hoặc 1.073.741.824 bit (nhị phân). Gigabit thường được sử dụng để đo kết nối mạng tốc độ cao và tốc độ truyền dữ liệu. Internet cáp quang thường cung cấp tốc độ 1-10 Gbit/s.
Megabyte là gì?
Megabyte (MB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 kilobyte hoặc 1.048.576 byte (nhị phân). Megabyte thường được sử dụng để đo các file cỡ trung bình như ảnh, file nhạc và tài liệu. Hầu hết ảnh smartphone có kích thước 2-5 MB.
Bảng chuyển đổi gigabit sang megabyte phổ biến
Gigabit (Gbit) | Megabyte (MB) |
---|---|
0.01 Gbit | 1.28 MB |
0.1 Gbit | 12.8 MB |
1 Gbit | 128 MB |
2 Gbit | 256 MB |
5 Gbit | 640 MB |
10 Gbit | 1280 MB |
20 Gbit | 2560 MB |
50 Gbit | 6400 MB |
100 Gbit | 12800 MB |
250 Gbit | 32000 MB |
500 Gbit | 64000 MB |
750 Gbit | 96000 MB |
1,000 Gbit | 128000 MB |
2,500 Gbit | 320000 MB |
5,000 Gbit | 640000 MB |
10,000 Gbit | 1,280,000 MB |
25,000 Gbit | 3,200,000 MB |
50,000 Gbit | 6,400,000 MB |
75,000 Gbit | 9,600,000 MB |
100,000 Gbit | 12,800,000 MB |