Chuyển đổi Byte sang Kilobit
Chuyển đổi byte sang kilobit (B sang Kbit) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi byte sang kilobit?
Để chuyển đổi byte sang kilobit, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Kbit = 128 B**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,0078125 để có được dung lượng tương ứng bằng kilobit.
D(Kbit) = D(B) × 0.0078125
Ví dụ
Chuyển đổi 100 B sang kilobit:
D(Kbit) = 100B × 0.0078125 = 0,78125Kbit
Một byte bằng bao nhiêu kilobit?
1 B = 0,0078125 Kbit
1 B = 0,0078125 Kbit
Một kilobit bằng bao nhiêu byte?
1 Kbit = 128 B
1 Kbit = 128 B
Byte là gì?
Byte là đơn vị thông tin kỹ thuật số bao gồm 8 bit. Nó là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng để đo kích thước file và dung lượng lưu trữ. Một byte có thể biểu diễn 256 giá trị khác nhau (2^8), thường được sử dụng để mã hóa một ký tự trong văn bản.
Kilobit là gì?
Kilobit (Kbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 bit (nhị phân). Kilobit thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, chẳng hạn như tốc độ kết nối internet. Ví dụ: "56 Kbit/s" có nghĩa là 56 kilobit mỗi giây.
Bảng chuyển đổi byte sang kilobit phổ biến
Byte (B) | Kilobit (Kbit) |
---|---|
0.01 B | 0.00007813 Kbit |
0.1 B | 0.00078125 Kbit |
1 B | 0.0078125 Kbit |
2 B | 0.015625 Kbit |
5 B | 0.0390625 Kbit |
10 B | 0.078125 Kbit |
20 B | 0.15625 Kbit |
50 B | 0.390625 Kbit |
100 B | 0.78125 Kbit |
250 B | 1.953125 Kbit |
500 B | 3.90625 Kbit |
750 B | 5.859375 Kbit |
1,000 B | 7.8125 Kbit |
2,500 B | 19.53125 Kbit |
5,000 B | 39.0625 Kbit |
10,000 B | 78.125 Kbit |
25,000 B | 195.3125 Kbit |
50,000 B | 390.625 Kbit |
75,000 B | 585.9375 Kbit |
100,000 B | 781.25 Kbit |