Chuyển đổi Megabit sang Petabyte
Chuyển đổi megabit sang petabyte (Mbit sang PB) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi megabit sang petabyte?
Để chuyển đổi megabit sang petabyte, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 PB = 8,589,934,592 Mbit**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,16e-10 để có được dung lượng tương ứng bằng petabyte.
D(PB) = D(Mbit) × 1,16e-10
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Mbit sang petabyte:
D(PB) = 100Mbit × 1,16e-10 = 1e-8PB
Một megabit bằng bao nhiêu petabyte?
1 Mbit = 1,16e-10 PB
1 Mbit = 1,16e-10 PB
Một petabyte bằng bao nhiêu megabit?
1 PB = 8,589,934,592 Mbit
1 PB = 8,589,934,592 Mbit
Megabit là gì?
Megabit (Mbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 kilobit hoặc 1.048.576 bit (nhị phân). Megabit thường được sử dụng để đo tốc độ internet và băng thông mạng. Ví dụ: kết nối internet "100 Mbit/s" có thể truyền 100 megabit mỗi giây.
Petabyte là gì?
Petabyte (PB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 terabyte hoặc khoảng 1 triệu tỷ byte. Petabyte được sử dụng để đo lưu trữ dữ liệu khổng lồ trong các trung tâm dữ liệu, hệ thống lưu trữ doanh nghiệp và dịch vụ đám mây quy mô lớn. Các công ty công nghệ lớn lưu trữ dữ liệu theo petabyte.
Bảng chuyển đổi megabit sang petabyte phổ biến
Megabit (Mbit) | Petabyte (PB) |
---|---|
0.01 Mbit | 0 PB |
0.1 Mbit | 0 PB |
1 Mbit | 0 PB |
2 Mbit | 0 PB |
5 Mbit | 0 PB |
10 Mbit | 0 PB |
20 Mbit | 0 PB |
50 Mbit | 1e-8 PB |
100 Mbit | 1e-8 PB |
250 Mbit | 3e-8 PB |
500 Mbit | 6e-8 PB |
750 Mbit | 9e-8 PB |
1,000 Mbit | 1.2e-7 PB |
2,500 Mbit | 2.9e-7 PB |
5,000 Mbit | 5.8e-7 PB |
10,000 Mbit | 0.00000116 PB |
25,000 Mbit | 0.00000291 PB |
50,000 Mbit | 0.00000582 PB |
75,000 Mbit | 0.00000873 PB |
100,000 Mbit | 0.00001164 PB |