Chuyển đổi Gigabit sang Petabyte
Chuyển đổi gigabit sang petabyte (Gbit sang PB) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi gigabit sang petabyte?
Để chuyển đổi gigabit sang petabyte, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 PB = 8,388,608 Gbit**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,19209e-7 để có được dung lượng tương ứng bằng petabyte.
D(PB) = D(Gbit) × 1.19209e-7
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Gbit sang petabyte:
D(PB) = 100Gbit × 1.19209e-7 = 0,00001192PB
Một gigabit bằng bao nhiêu petabyte?
1 Gbit = 1,19209e-7 PB
1 Gbit = 1,19209e-7 PB
Một petabyte bằng bao nhiêu gigabit?
1 PB = 8,388,608 Gbit
1 PB = 8,388,608 Gbit
Gigabit là gì?
Gigabit (Gbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 megabit hoặc 1.073.741.824 bit (nhị phân). Gigabit thường được sử dụng để đo kết nối mạng tốc độ cao và tốc độ truyền dữ liệu. Internet cáp quang thường cung cấp tốc độ 1-10 Gbit/s.
Petabyte là gì?
Petabyte (PB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 terabyte hoặc khoảng 1 triệu tỷ byte. Petabyte được sử dụng để đo lưu trữ dữ liệu khổng lồ trong các trung tâm dữ liệu, hệ thống lưu trữ doanh nghiệp và dịch vụ đám mây quy mô lớn. Các công ty công nghệ lớn lưu trữ dữ liệu theo petabyte.
Bảng chuyển đổi gigabit sang petabyte phổ biến
Gigabit (Gbit) | Petabyte (PB) |
---|---|
0.01 Gbit | 0 PB |
0.1 Gbit | 1e-8 PB |
1 Gbit | 1.2e-7 PB |
2 Gbit | 2.4e-7 PB |
5 Gbit | 6e-7 PB |
10 Gbit | 0.00000119 PB |
20 Gbit | 0.00000238 PB |
50 Gbit | 0.00000596 PB |
100 Gbit | 0.00001192 PB |
250 Gbit | 0.0000298 PB |
500 Gbit | 0.0000596 PB |
750 Gbit | 0.00008941 PB |
1,000 Gbit | 0.00011921 PB |
2,500 Gbit | 0.00029802 PB |
5,000 Gbit | 0.00059605 PB |
10,000 Gbit | 0.00119209 PB |
25,000 Gbit | 0.00298023 PB |
50,000 Gbit | 0.00596046 PB |
75,000 Gbit | 0.0089407 PB |
100,000 Gbit | 0.01192093 PB |