Chuyển đổi Kilobit sang Kilobyte
Chuyển đổi kilobit sang kilobyte (Kbit sang KB) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi kilobit sang kilobyte?
Để chuyển đổi kilobit sang kilobyte, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 KB = 8 Kbit**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,125 để có được dung lượng tương ứng bằng kilobyte.
D(KB) = D(Kbit) × 0.125
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Kbit sang kilobyte:
D(KB) = 100Kbit × 0.125 = 12,5KB
Một kilobit bằng bao nhiêu kilobyte?
1 Kbit = 0,125 KB
1 Kbit = 0,125 KB
Một kilobyte bằng bao nhiêu kilobit?
1 KB = 8 Kbit
1 KB = 8 Kbit
Kilobit là gì?
Kilobit (Kbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 bit (nhị phân). Kilobit thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, chẳng hạn như tốc độ kết nối internet. Ví dụ: "56 Kbit/s" có nghĩa là 56 kilobit mỗi giây.
Kilobyte là gì?
Kilobyte (KB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 byte (nhị phân) hoặc 1.000 byte (thập phân). Trong máy tính, định nghĩa nhị phân (1.024 byte) được sử dụng phổ biến hơn. Kilobyte được sử dụng để đo các file nhỏ như tài liệu văn bản và hình ảnh đơn giản.
Bảng chuyển đổi kilobit sang kilobyte phổ biến
Kilobit (Kbit) | Kilobyte (KB) |
---|---|
0.01 Kbit | 0.00125 KB |
0.1 Kbit | 0.0125 KB |
1 Kbit | 0.125 KB |
2 Kbit | 0.25 KB |
5 Kbit | 0.625 KB |
10 Kbit | 1.25 KB |
20 Kbit | 2.5 KB |
50 Kbit | 6.25 KB |
100 Kbit | 12.5 KB |
250 Kbit | 31.25 KB |
500 Kbit | 62.5 KB |
750 Kbit | 93.75 KB |
1,000 Kbit | 125 KB |
2,500 Kbit | 312.5 KB |
5,000 Kbit | 625 KB |
10,000 Kbit | 1250 KB |
25,000 Kbit | 3125 KB |
50,000 Kbit | 6250 KB |
75,000 Kbit | 9375 KB |
100,000 Kbit | 12500 KB |