Chuyển đổi Megabit sang Megabyte
Chuyển đổi megabit sang megabyte (Mbit sang MB) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi megabit sang megabyte?
Để chuyển đổi megabit sang megabyte, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 MB = 8 Mbit**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,125 để có được dung lượng tương ứng bằng megabyte.
D(MB) = D(Mbit) × 0.125
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Mbit sang megabyte:
D(MB) = 100Mbit × 0.125 = 12,5MB
Một megabit bằng bao nhiêu megabyte?
1 Mbit = 0,125 MB
1 Mbit = 0,125 MB
Một megabyte bằng bao nhiêu megabit?
1 MB = 8 Mbit
1 MB = 8 Mbit
Megabit là gì?
Megabit (Mbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 kilobit hoặc 1.048.576 bit (nhị phân). Megabit thường được sử dụng để đo tốc độ internet và băng thông mạng. Ví dụ: kết nối internet "100 Mbit/s" có thể truyền 100 megabit mỗi giây.
Megabyte là gì?
Megabyte (MB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 kilobyte hoặc 1.048.576 byte (nhị phân). Megabyte thường được sử dụng để đo các file cỡ trung bình như ảnh, file nhạc và tài liệu. Hầu hết ảnh smartphone có kích thước 2-5 MB.
Bảng chuyển đổi megabit sang megabyte phổ biến
Megabit (Mbit) | Megabyte (MB) |
---|---|
0.01 Mbit | 0.00125 MB |
0.1 Mbit | 0.0125 MB |
1 Mbit | 0.125 MB |
2 Mbit | 0.25 MB |
5 Mbit | 0.625 MB |
10 Mbit | 1.25 MB |
20 Mbit | 2.5 MB |
50 Mbit | 6.25 MB |
100 Mbit | 12.5 MB |
250 Mbit | 31.25 MB |
500 Mbit | 62.5 MB |
750 Mbit | 93.75 MB |
1,000 Mbit | 125 MB |
2,500 Mbit | 312.5 MB |
5,000 Mbit | 625 MB |
10,000 Mbit | 1250 MB |
25,000 Mbit | 3125 MB |
50,000 Mbit | 6250 MB |
75,000 Mbit | 9375 MB |
100,000 Mbit | 12500 MB |