Chuyển đổi Terabyte sang Byte

Chuyển đổi terabyte sang byte (TB sang B) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.

TB
B

Cách chuyển đổi terabyte sang byte?

Để chuyển đổi terabyte sang byte, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 B = 1e-12 TB**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,099,511,627,776 để có được dung lượng tương ứng bằng byte.

D(B) = D(TB) × 1.099.511.627.776

Ví dụ

Chuyển đổi 100 TB sang byte:

D(B) = 100TB × 1.099.511.627.776 = 109,951,162,777,600B

Một terabyte bằng bao nhiêu byte?

1 TB = 1,099,511,627,776 B

1 TB = 1,099,511,627,776 B

Một byte bằng bao nhiêu terabyte?

1 B = 1e-12 TB

1 B = 1e-12 TB

Terabyte là gì?

Terabyte (TB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 gigabyte hoặc khoảng 1 nghìn tỷ byte. Terabyte được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ lớn như ổ cứng máy tính, máy chủ và lưu trữ đám mây. Máy tính hiện đại thường có ổ cứng 1-2 TB.

Byte là gì?

Byte là đơn vị thông tin kỹ thuật số bao gồm 8 bit. Nó là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng để đo kích thước file và dung lượng lưu trữ. Một byte có thể biểu diễn 256 giá trị khác nhau (2^8), thường được sử dụng để mã hóa một ký tự trong văn bản.

Bảng chuyển đổi terabyte sang byte phổ biến

Terabyte (TB)Byte (B)
0.01 TB10,995,116,277.76 B
0.1 TB109,951,162,777.6 B
1 TB1,099,511,627,776 B
2 TB2,199,023,255,552 B
5 TB5,497,558,138,880 B
10 TB10,995,116,277,760 B
20 TB21,990,232,555,520 B
50 TB54,975,581,388,800 B
100 TB109,951,162,777,600 B
250 TB274,877,906,944,000 B
500 TB549,755,813,888,000 B
750 TB824,633,720,832,000 B
1,000 TB1,099,511,627,776,000 B
2,500 TB2,748,779,069,440,000 B
5,000 TB5,497,558,138,880,000 B
10,000 TB10,995,116,277,760,000 B
25,000 TB27,487,790,694,400,000 B
50,000 TB54,975,581,388,800,000 B
75,000 TB82,463,372,083,200,000 B
100,000 TB109,951,162,777,600,000 B