Chuyển đổi Megabit sang Byte
Chuyển đổi megabit sang byte (Mbit sang B) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi megabit sang byte?
Để chuyển đổi megabit sang byte, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 B = 0,000007629395 Mbit**. Đơn giản chỉ cần nhân với 131072 để có được dung lượng tương ứng bằng byte.
D(B) = D(Mbit) × 131072
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Mbit sang byte:
D(B) = 100Mbit × 131072 = 13,107,200B
Một megabit bằng bao nhiêu byte?
1 Mbit = 131072 B
1 Mbit = 131072 B
Một byte bằng bao nhiêu megabit?
1 B = 0,000007629395 Mbit
1 B = 0,000007629395 Mbit
Megabit là gì?
Megabit (Mbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 kilobit hoặc 1.048.576 bit (nhị phân). Megabit thường được sử dụng để đo tốc độ internet và băng thông mạng. Ví dụ: kết nối internet "100 Mbit/s" có thể truyền 100 megabit mỗi giây.
Byte là gì?
Byte là đơn vị thông tin kỹ thuật số bao gồm 8 bit. Nó là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng để đo kích thước file và dung lượng lưu trữ. Một byte có thể biểu diễn 256 giá trị khác nhau (2^8), thường được sử dụng để mã hóa một ký tự trong văn bản.
Bảng chuyển đổi megabit sang byte phổ biến
Megabit (Mbit) | Byte (B) |
---|---|
0.01 Mbit | 1310.72 B |
0.1 Mbit | 13107.2 B |
1 Mbit | 131072 B |
2 Mbit | 262144 B |
5 Mbit | 655360 B |
10 Mbit | 1,310,720 B |
20 Mbit | 2,621,440 B |
50 Mbit | 6,553,600 B |
100 Mbit | 13,107,200 B |
250 Mbit | 32,768,000 B |
500 Mbit | 65,536,000 B |
750 Mbit | 98,304,000 B |
1,000 Mbit | 131,072,000 B |
2,500 Mbit | 327,680,000 B |
5,000 Mbit | 655,360,000 B |
10,000 Mbit | 1,310,720,000 B |
25,000 Mbit | 3,276,800,000 B |
50,000 Mbit | 6,553,600,000 B |
75,000 Mbit | 9,830,400,000 B |
100,000 Mbit | 13,107,200,000 B |