Chuyển đổi Petabyte sang Gigabit
Chuyển đổi petabyte sang gigabit (PB sang Gbit) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi petabyte sang gigabit?
Để chuyển đổi petabyte sang gigabit, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Gbit = 1,19209e-7 PB**. Đơn giản chỉ cần nhân với 8,388,608 để có được dung lượng tương ứng bằng gigabit.
D(Gbit) = D(PB) × 8.388.608
Ví dụ
Chuyển đổi 100 PB sang gigabit:
D(Gbit) = 100PB × 8.388.608 = 838,860,800Gbit
Một petabyte bằng bao nhiêu gigabit?
1 PB = 8,388,608 Gbit
1 PB = 8,388,608 Gbit
Một gigabit bằng bao nhiêu petabyte?
1 Gbit = 1,19209e-7 PB
1 Gbit = 1,19209e-7 PB
Petabyte là gì?
Petabyte (PB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 terabyte hoặc khoảng 1 triệu tỷ byte. Petabyte được sử dụng để đo lưu trữ dữ liệu khổng lồ trong các trung tâm dữ liệu, hệ thống lưu trữ doanh nghiệp và dịch vụ đám mây quy mô lớn. Các công ty công nghệ lớn lưu trữ dữ liệu theo petabyte.
Gigabit là gì?
Gigabit (Gbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 megabit hoặc 1.073.741.824 bit (nhị phân). Gigabit thường được sử dụng để đo kết nối mạng tốc độ cao và tốc độ truyền dữ liệu. Internet cáp quang thường cung cấp tốc độ 1-10 Gbit/s.
Bảng chuyển đổi petabyte sang gigabit phổ biến
Petabyte (PB) | Gigabit (Gbit) |
---|---|
0.01 PB | 83886.08 Gbit |
0.1 PB | 838860.8 Gbit |
1 PB | 8,388,608 Gbit |
2 PB | 16,777,216 Gbit |
5 PB | 41,943,040 Gbit |
10 PB | 83,886,080 Gbit |
20 PB | 167,772,160 Gbit |
50 PB | 419,430,400 Gbit |
100 PB | 838,860,800 Gbit |
250 PB | 2,097,152,000 Gbit |
500 PB | 4,194,304,000 Gbit |
750 PB | 6,291,456,000 Gbit |
1,000 PB | 8,388,608,000 Gbit |
2,500 PB | 20,971,520,000 Gbit |
5,000 PB | 41,943,040,000 Gbit |
10,000 PB | 83,886,080,000 Gbit |
25,000 PB | 209,715,200,000 Gbit |
50,000 PB | 419,430,400,000 Gbit |
75,000 PB | 629,145,600,000 Gbit |
100,000 PB | 838,860,800,000 Gbit |