Chuyển đổi Byte sang Megabit

Chuyển đổi byte sang megabit (B sang Mbit) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.

B
Mbit

Cách chuyển đổi byte sang megabit?

Để chuyển đổi byte sang megabit, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Mbit = 131072 B**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,000007629395 để có được dung lượng tương ứng bằng megabit.

D(Mbit) = D(B) × 0.000007629395

Ví dụ

Chuyển đổi 100 B sang megabit:

D(Mbit) = 100B × 0.000007629395 = 0,00076294Mbit

Một byte bằng bao nhiêu megabit?

1 B = 0,000007629395 Mbit

1 B = 0,000007629395 Mbit

Một megabit bằng bao nhiêu byte?

1 Mbit = 131072 B

1 Mbit = 131072 B

Byte là gì?

Byte là đơn vị thông tin kỹ thuật số bao gồm 8 bit. Nó là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng để đo kích thước file và dung lượng lưu trữ. Một byte có thể biểu diễn 256 giá trị khác nhau (2^8), thường được sử dụng để mã hóa một ký tự trong văn bản.

Megabit là gì?

Megabit (Mbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 kilobit hoặc 1.048.576 bit (nhị phân). Megabit thường được sử dụng để đo tốc độ internet và băng thông mạng. Ví dụ: kết nối internet "100 Mbit/s" có thể truyền 100 megabit mỗi giây.

Bảng chuyển đổi byte sang megabit phổ biến

Byte (B)Megabit (Mbit)
0.01 B8e-8 Mbit
0.1 B7.6e-7 Mbit
1 B0.00000763 Mbit
2 B0.00001526 Mbit
5 B0.00003815 Mbit
10 B0.00007629 Mbit
20 B0.00015259 Mbit
50 B0.00038147 Mbit
100 B0.00076294 Mbit
250 B0.00190735 Mbit
500 B0.0038147 Mbit
750 B0.00572205 Mbit
1,000 B0.00762939 Mbit
2,500 B0.01907349 Mbit
5,000 B0.03814697 Mbit
10,000 B0.07629395 Mbit
25,000 B0.19073486 Mbit
50,000 B0.38146973 Mbit
75,000 B0.57220459 Mbit
100,000 B0.76293945 Mbit