Chuyển đổi Gigabit sang Kilobit
Chuyển đổi gigabit sang kilobit (Gbit sang Kbit) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi gigabit sang kilobit?
Để chuyển đổi gigabit sang kilobit, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Kbit = 9,53674e-7 Gbit**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,048,576 để có được dung lượng tương ứng bằng kilobit.
D(Kbit) = D(Gbit) × 1.048.576
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Gbit sang kilobit:
D(Kbit) = 100Gbit × 1.048.576 = 104,857,600Kbit
Một gigabit bằng bao nhiêu kilobit?
1 Gbit = 1,048,576 Kbit
1 Gbit = 1,048,576 Kbit
Một kilobit bằng bao nhiêu gigabit?
1 Kbit = 9,53674e-7 Gbit
1 Kbit = 9,53674e-7 Gbit
Gigabit là gì?
Gigabit (Gbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 megabit hoặc 1.073.741.824 bit (nhị phân). Gigabit thường được sử dụng để đo kết nối mạng tốc độ cao và tốc độ truyền dữ liệu. Internet cáp quang thường cung cấp tốc độ 1-10 Gbit/s.
Kilobit là gì?
Kilobit (Kbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 bit (nhị phân). Kilobit thường được sử dụng để đo tốc độ truyền dữ liệu, chẳng hạn như tốc độ kết nối internet. Ví dụ: "56 Kbit/s" có nghĩa là 56 kilobit mỗi giây.
Bảng chuyển đổi gigabit sang kilobit phổ biến
Gigabit (Gbit) | Kilobit (Kbit) |
---|---|
0.01 Gbit | 10485.76 Kbit |
0.1 Gbit | 104857.6 Kbit |
1 Gbit | 1,048,576 Kbit |
2 Gbit | 2,097,152 Kbit |
5 Gbit | 5,242,880 Kbit |
10 Gbit | 10,485,760 Kbit |
20 Gbit | 20,971,520 Kbit |
50 Gbit | 52,428,800 Kbit |
100 Gbit | 104,857,600 Kbit |
250 Gbit | 262,144,000 Kbit |
500 Gbit | 524,288,000 Kbit |
750 Gbit | 786,432,000 Kbit |
1,000 Gbit | 1,048,576,000 Kbit |
2,500 Gbit | 2,621,440,000 Kbit |
5,000 Gbit | 5,242,880,000 Kbit |
10,000 Gbit | 10,485,760,000 Kbit |
25,000 Gbit | 26,214,400,000 Kbit |
50,000 Gbit | 52,428,800,000 Kbit |
75,000 Gbit | 78,643,200,000 Kbit |
100,000 Gbit | 104,857,600,000 Kbit |