Chuyển đổi Gigabit sang Megabit
Chuyển đổi gigabit sang megabit (Gbit sang Mbit) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi gigabit sang megabit?
Để chuyển đổi gigabit sang megabit, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 Mbit = 0,0009765625 Gbit**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1024 để có được dung lượng tương ứng bằng megabit.
D(Mbit) = D(Gbit) × 1024
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Gbit sang megabit:
D(Mbit) = 100Gbit × 1024 = 102400Mbit
Một gigabit bằng bao nhiêu megabit?
1 Gbit = 1024 Mbit
1 Gbit = 1024 Mbit
Một megabit bằng bao nhiêu gigabit?
1 Mbit = 0,0009765625 Gbit
1 Mbit = 0,0009765625 Gbit
Gigabit là gì?
Gigabit (Gbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 megabit hoặc 1.073.741.824 bit (nhị phân). Gigabit thường được sử dụng để đo kết nối mạng tốc độ cao và tốc độ truyền dữ liệu. Internet cáp quang thường cung cấp tốc độ 1-10 Gbit/s.
Megabit là gì?
Megabit (Mbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 kilobit hoặc 1.048.576 bit (nhị phân). Megabit thường được sử dụng để đo tốc độ internet và băng thông mạng. Ví dụ: kết nối internet "100 Mbit/s" có thể truyền 100 megabit mỗi giây.
Bảng chuyển đổi gigabit sang megabit phổ biến
Gigabit (Gbit) | Megabit (Mbit) |
---|---|
0.01 Gbit | 10.24 Mbit |
0.1 Gbit | 102.4 Mbit |
1 Gbit | 1024 Mbit |
2 Gbit | 2048 Mbit |
5 Gbit | 5120 Mbit |
10 Gbit | 10240 Mbit |
20 Gbit | 20480 Mbit |
50 Gbit | 51200 Mbit |
100 Gbit | 102400 Mbit |
250 Gbit | 256000 Mbit |
500 Gbit | 512000 Mbit |
750 Gbit | 768000 Mbit |
1,000 Gbit | 1,024,000 Mbit |
2,500 Gbit | 2,560,000 Mbit |
5,000 Gbit | 5,120,000 Mbit |
10,000 Gbit | 10,240,000 Mbit |
25,000 Gbit | 25,600,000 Mbit |
50,000 Gbit | 51,200,000 Mbit |
75,000 Gbit | 76,800,000 Mbit |
100,000 Gbit | 102,400,000 Mbit |