Chuyển đổi Gigabit sang Terabyte
Chuyển đổi gigabit sang terabyte (Gbit sang TB) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi gigabit sang terabyte?
Để chuyển đổi gigabit sang terabyte, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 TB = 8192 Gbit**. Đơn giản chỉ cần nhân với 0,000122070313 để có được dung lượng tương ứng bằng terabyte.
D(TB) = D(Gbit) × 0.000122070313
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Gbit sang terabyte:
D(TB) = 100Gbit × 0.000122070313 = 0,01220703TB
Một gigabit bằng bao nhiêu terabyte?
1 Gbit = 0,000122070313 TB
1 Gbit = 0,000122070313 TB
Một terabyte bằng bao nhiêu gigabit?
1 TB = 8192 Gbit
1 TB = 8192 Gbit
Gigabit là gì?
Gigabit (Gbit) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 megabit hoặc 1.073.741.824 bit (nhị phân). Gigabit thường được sử dụng để đo kết nối mạng tốc độ cao và tốc độ truyền dữ liệu. Internet cáp quang thường cung cấp tốc độ 1-10 Gbit/s.
Terabyte là gì?
Terabyte (TB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 gigabyte hoặc khoảng 1 nghìn tỷ byte. Terabyte được sử dụng để đo dung lượng lưu trữ lớn như ổ cứng máy tính, máy chủ và lưu trữ đám mây. Máy tính hiện đại thường có ổ cứng 1-2 TB.
Bảng chuyển đổi gigabit sang terabyte phổ biến
Gigabit (Gbit) | Terabyte (TB) |
---|---|
0.01 Gbit | 0.00000122 TB |
0.1 Gbit | 0.00001221 TB |
1 Gbit | 0.00012207 TB |
2 Gbit | 0.00024414 TB |
5 Gbit | 0.00061035 TB |
10 Gbit | 0.0012207 TB |
20 Gbit | 0.00244141 TB |
50 Gbit | 0.00610352 TB |
100 Gbit | 0.01220703 TB |
250 Gbit | 0.03051758 TB |
500 Gbit | 0.06103516 TB |
750 Gbit | 0.09155273 TB |
1,000 Gbit | 0.12207031 TB |
2,500 Gbit | 0.30517578 TB |
5,000 Gbit | 0.61035156 TB |
10,000 Gbit | 1.22070313 TB |
25,000 Gbit | 3.05175781 TB |
50,000 Gbit | 6.10351563 TB |
75,000 Gbit | 9.15527344 TB |
100,000 Gbit | 12.20703125 TB |