Chuyển đổi Megabyte sang Byte
Chuyển đổi megabyte sang byte (MB sang B) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi dung lượng dữ liệu.
Cách chuyển đổi megabyte sang byte?
Để chuyển đổi megabyte sang byte, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 B = 9,53674e-7 MB**. Đơn giản chỉ cần nhân với 1,048,576 để có được dung lượng tương ứng bằng byte.
D(B) = D(MB) × 1.048.576
Ví dụ
Chuyển đổi 100 MB sang byte:
D(B) = 100MB × 1.048.576 = 104,857,600B
Một megabyte bằng bao nhiêu byte?
1 MB = 1,048,576 B
1 MB = 1,048,576 B
Một byte bằng bao nhiêu megabyte?
1 B = 9,53674e-7 MB
1 B = 9,53674e-7 MB
Megabyte là gì?
Megabyte (MB) là đơn vị thông tin kỹ thuật số bằng 1.024 kilobyte hoặc 1.048.576 byte (nhị phân). Megabyte thường được sử dụng để đo các file cỡ trung bình như ảnh, file nhạc và tài liệu. Hầu hết ảnh smartphone có kích thước 2-5 MB.
Byte là gì?
Byte là đơn vị thông tin kỹ thuật số bao gồm 8 bit. Nó là đơn vị tiêu chuẩn được sử dụng để đo kích thước file và dung lượng lưu trữ. Một byte có thể biểu diễn 256 giá trị khác nhau (2^8), thường được sử dụng để mã hóa một ký tự trong văn bản.
Bảng chuyển đổi megabyte sang byte phổ biến
Megabyte (MB) | Byte (B) |
---|---|
0.01 MB | 10485.76 B |
0.1 MB | 104857.6 B |
1 MB | 1,048,576 B |
2 MB | 2,097,152 B |
5 MB | 5,242,880 B |
10 MB | 10,485,760 B |
20 MB | 20,971,520 B |
50 MB | 52,428,800 B |
100 MB | 104,857,600 B |
250 MB | 262,144,000 B |
500 MB | 524,288,000 B |
750 MB | 786,432,000 B |
1,000 MB | 1,048,576,000 B |
2,500 MB | 2,621,440,000 B |
5,000 MB | 5,242,880,000 B |
10,000 MB | 10,485,760,000 B |
25,000 MB | 26,214,400,000 B |
50,000 MB | 52,428,800,000 B |
75,000 MB | 78,643,200,000 B |
100,000 MB | 104,857,600,000 B |