Máy tính lạm phát

Máy tính lạm phát trực tuyến miễn phí để xác định giá trị tương lai hoặc quá khứ của tiền được điều chỉnh theo lạm phát. Tính thay đổi sức mua, giá trị thực của tiền và so sánh giá trị qua các khoảng thời gian khác nhau với tỷ lệ lạm phát lịch sử.

$
Nhập số tiền bạn muốn tính toán
Năm bạn có số tiền này
Năm bạn muốn tính giá trị
%
Tỷ lệ lạm phát trung bình hàng năm (ví dụ: 3 cho 3%)

Lạm phát là gì?

Lạm phát là tỷ lệ mà ở đó mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng theo thời gian, khiến sức mua giảm. Khi lạm phát xảy ra, mỗi đơn vị tiền tệ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn trước. Ví dụ, nếu lạm phát là 3% mỗi năm, thứ gì đó có giá 100.000đ hôm nay sẽ có giá 103.000đ năm sau, giả sử giá tăng đều trên tất cả hàng hóa.

Máy tính lạm phát giúp bạn hiểu giá trị của tiền thay đổi như thế nào theo thời gian. Nó rất quan trọng cho kế hoạch tài chính, tính toán nghỉ hưu, đàm phán lương, quyết định đầu tư và hiểu giá lịch sử. Nếu bà của bạn nói bà đã mua một ngôi nhà với giá 500 triệu đồng vào năm 2000, máy tính này cho thấy số tiền đó tương đương khoảng 1,5 tỷ đồng ngày nay—giúp bạn đánh giá đúng giá trị thực.

Các ngân hàng trung ương, như Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, thường nhắm đến tỷ lệ lạm phát khoảng 3-4% hàng năm. Điều này được coi là lành mạnh cho tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, tỷ lệ lạm phát khác nhau đáng kể giữa các quốc gia và thời kỳ. Một số quốc gia trải qua siêu lạm phát (tỷ lệ cực kỳ cao), trong khi những nước khác có thể trải qua giảm phát (lạm phát âm, khi giá giảm).

Lạm phát ảnh hưởng đến tiền của bạn như thế nào

Lạm phát làm xói mòn sức mua—số lượng hàng hóa và dịch vụ bạn có thể mua với một số tiền nhất định. Nếu bạn có 100 triệu đồng tiền mặt và lạm phát là 3% hàng năm, sau một năm, số tiền đó chỉ có thể mua những gì 97 triệu đồng có thể mua năm trước. Sau 10 năm với lạm phát 3%, 100 triệu đồng của bạn sẽ chỉ có sức mua khoảng 74,4 triệu đồng theo giá ngày nay.

Đây là lý do tại sao việc chỉ tiết kiệm tiền trong tài khoản không lãi suất thực sự khiến bạn mất giá trị theo thời gian. Để duy trì sức mua, đầu tư của bạn phải ít nhất phù hợp với tỷ lệ lạm phát. Nếu lạm phát là 3% và đầu tư của bạn trả 3%, bạn đang duy trì ngang bằng về mặt thực—sức mua của bạn được bảo toàn nhưng không tăng.

Các hàng hóa và dịch vụ khác nhau có tỷ lệ lạm phát khác nhau. Y tế và giáo dục thường thấy lạm phát cao hơn trung bình, trong khi các sản phẩm công nghệ đôi khi thấy giảm phát (giá giảm). Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi trung bình về giá mà người tiêu dùng trả cho một rổ hàng hóa và dịch vụ, cung cấp thước đo lạm phát phổ biến nhất.

Công thức tính lạm phát

Máy tính lạm phát sử dụng công thức lãi kép để điều chỉnh giá trị:

Để tính giá trị tương lai (nó sẽ trị giá bao nhiêu?):

Giá trị tương lai = Giá trị hiện tại × (1 + tỷ lệ lạm phát)^số năm

Để tính giá trị quá khứ (nó đã trị giá bao nhiêu trước đây?):

Giá trị quá khứ = Giá trị hiện tại ÷ (1 + tỷ lệ lạm phát)^số năm

Ví dụ: 100 triệu đồng sẽ trị giá bao nhiêu sau 10 năm với lạm phát 3% hàng năm? Giá trị tương lai = 100 triệu × (1,03)^10 = 100 triệu × 1,3439 = 134,39 triệu. Điều này có nghĩa bạn sẽ cần 134,39 triệu sau 10 năm để mua những gì 100 triệu mua được hôm nay. Ngược lại, nếu thứ gì đó có giá 100 triệu hôm nay, nó sẽ chỉ có giá 74,41 triệu mười năm trước (100 triệu ÷ 1,3439).

Ví dụ thực tế

Ví dụ 1: Tăng lương vs Lạm phát

  • Tình huống: Năm 2014, lương của bạn là 10 triệu đồng/tháng. Năm 2024, lương của bạn là 15 triệu đồng/tháng. Bạn có thực sự được tăng lương không?
  • Tính toán: Với lạm phát trung bình 4% hàng năm trong 10 năm: 10 triệu × (1,04)^10 = 14,8 triệu đồng
  • Kết quả: Để duy trì sức mua tương đương 10 triệu năm 2014, bạn cần 14,8 triệu năm 2024
  • Phân tích: Lương thực tế của bạn là 15 triệu, cao hơn 200.000đ so với cần thiết. Bạn có được tăng lương thực khoảng 1,4% sau khi điều chỉnh lạm phát
  • Sức mua thực: 15 triệu năm 2024 có sức mua tương đương khoảng 10,13 triệu vào năm 2014 (15 triệu ÷ 1,48)
  • Bài học: Tăng lương danh nghĩa không phải lúc nào cũng có nghĩa là tăng lương thực. Bạn cần mức tăng trên tỷ lệ lạm phát để tăng sức mua

Ví dụ 2: Lập kế hoạch nghỉ hưu

  • Tình huống: Bạn tính toán cần 20 triệu đồng/tháng để sống thoải mái ngày nay. Bạn dự định nghỉ hưu sau 30 năm. Bạn sẽ cần bao nhiêu khi đó?
  • Tính toán: Giả sử lạm phát trung bình 3,5%: 20 triệu × (1,035)^30 = 56,1 triệu đồng/tháng
  • Kết quả: Sau 30 năm, bạn sẽ cần khoảng 56,1 triệu đồng/tháng để duy trì lối sống ngày nay
  • Tổng lạm phát: Tăng 180,5% trong 30 năm
  • Nếu bạn tiết kiệm 5 tỷ: Nếu bạn tiết kiệm được 5 tỷ đến khi nghỉ hưu, sức mua của nó sẽ chỉ tương đương khoảng 1,78 tỷ theo giá ngày nay (5 tỷ ÷ 2,8068)
  • Tác động kế hoạch: Nhiều người đánh giá thấp nhu cầu nghỉ hưu bằng cách bỏ qua lạm phát. Nếu bạn lập ngân sách 20 triệu/tháng mà không tính lạm phát, bạn sẽ gặp thiếu hụt đáng kể

Ví dụ 3: So sánh giá lịch sử

  • Tình huống: Một chiếc xe máy có giá 15 triệu đồng vào năm 2000. Điều đó tương đương bao nhiêu ngày nay (2024)?
  • Lạm phát trung bình: Khoảng 5% hàng năm từ 2000-2024 (24 năm)
  • Tính toán: 15 triệu × (1,05)^24 = 48,3 triệu đồng
  • Kết quả: Chiếc xe máy 15 triệu năm 2000 sẽ có giá khoảng 48,3 triệu theo giá 2024
  • Ngữ cảnh: Điều này giúp giải thích tại sao thế hệ cũ thường nói 'mọi thứ rẻ hơn ngày xưa'. Về mặt danh nghĩa, đúng vậy, nhưng về mặt thực (điều chỉnh lạm phát), giá có thể so sánh hơn
  • Thông tin thú vị: Một bát phở có giá 5.000đ năm 2000 sẽ tương đương 16.100đ ngày nay—khá gần với giá thực tế hiện tại

Những điều quan trọng cần xem xét

  • Lạm phát khác nhau theo quốc gia: Lạm phát Việt Nam trung bình khoảng 3-4% trong lịch sử, nhưng các nước khác khác nhau đáng kể. Venezuela trải qua siêu lạm phát vượt 1.000.000% năm 2018. Nhật Bản có lạm phát rất thấp (đôi khi giảm phát) trong nhiều thập kỷ. Luôn sử dụng tỷ lệ phù hợp cho khu vực của bạn.
  • Lạm phát không đồng đều: Tỷ lệ lạm phát chính thức là trung bình. Tỷ lệ lạm phát cá nhân của bạn phụ thuộc vào những gì bạn mua. Nếu bạn chi tiêu nhiều cho y tế (lạm phát nhanh hơn trung bình) hoặc giáo dục (lạm phát cao), tỷ lệ cá nhân của bạn có thể cao hơn số liệu chính thức.
  • Sử dụng để đàm phán lương: Khi đàm phán tăng lương, tính đến lạm phát. Tăng 2% khi lạm phát 3% thực sự là cắt giảm lương 1% về mặt thực. Để duy trì sức mua, bạn cần mức tăng ít nhất bằng lạm phát. Để tăng sức mua, bạn cần nhiều hơn.
  • Lợi nhuận đầu tư phải vượt lạm phát: Nếu tài khoản tiết kiệm của bạn cho lợi nhuận 1% nhưng lạm phát là 3%, bạn đang mất 2% sức mua hàng năm. Đây là lý do tại sao đầu tư quan trọng—để tạo ra lợi nhuận trên lạm phát. 'Lợi nhuận thực' (lợi nhuận sau lạm phát) là điều quan trọng để xây dựng tài sản.
  • Tác động dài hạn rất lớn: Với lạm phát 3%, giá tăng gấp đôi khoảng mỗi 24 năm (quy tắc 72: 72÷3=24). Trong suốt cuộc đời, điều này có nghĩa là thứ gì đó có giá 10 triệu khi bạn 25 tuổi sẽ có giá 80 triệu+ khi bạn 85 tuổi. Luôn nghĩ dài hạn khi lập kế hoạch tài chính.
  • Tỷ lệ lịch sử khác nhau: Những năm 1980 chứng kiến lạm phát cao ở Việt Nam. Những năm 2010 chứng kiến lạm phát rất thấp (2-3%). Khi đưa ra dự báo, hãy xem xét rằng tỷ lệ tương lai có thể khác với trung bình lịch sử. Kế hoạch thận trọng thường sử dụng giả định lạm phát cao hơn một chút (ví dụ: 4-5% thay vì 3%).
  • Hiệu ứng kép: Lạm phát gộp hàng năm, không tuyến tính. Với lạm phát 3% trong 20 năm, giá không tăng 60% (20×3%), chúng tăng 80,6% do gộp. Luôn tính đến điều này khi tính toán dài hạn.
  • Giảm phát cũng có tác động: Mặc dù hiếm, giảm phát (lạm phát âm) cũng ảnh hưởng đến giá trị. Nếu giảm phát là -2%, tiền trở nên có giá trị hơn theo thời gian. Nhật Bản trải qua điều này trong nhiều năm, ảnh hưởng đến hành vi kinh tế—mọi người trì hoãn mua hàng với kỳ vọng giá thấp hơn.
  • Xem xét lạm phát 'ẩn': Lạm phát chính thức có thể không nắm bắt 'lạm phát thu nhỏ' (cùng giá, số lượng nhỏ hơn), giảm chất lượng hoặc thay đổi rổ tiêu dùng. Gói cà phê có giá 50.000đ năm 2020 có thể vẫn có giá 50.000đ năm 2024, nhưng giờ chỉ còn 450g thay vì 500g.
  • Sử dụng cho ngữ cảnh, không phải độ chính xác: Máy tính này cung cấp góc nhìn có giá trị nhưng không nên coi là tuyệt đối. Lạm phát thực tế khác nhau theo thời gian, địa điểm và hoàn cảnh cá nhân. Sử dụng kết quả làm hướng dẫn cho kế hoạch tài chính, không phải dự đoán chính xác.

Ứng dụng thực tế

  • Lập kế hoạch nghỉ hưu: Tính toán bạn sẽ cần bao nhiêu tiền khi nghỉ hưu để duy trì lối sống hiện tại. Nếu bạn cần 20 triệu/tháng ngày nay và nghỉ hưu sau 25 năm, hãy lập kế hoạch cho nhiều hơn đáng kể do lạm phát.
  • Đàm phán lương: Xác định xem mức tăng lương có thực sự tăng sức mua của bạn không. Tăng 3% với lạm phát 3% có nghĩa là không tăng thực sự. Yêu cầu tăng lương trên lạm phát để cải thiện tài chính thực sự.
  • Ngữ cảnh lịch sử: Hiểu giá cũ theo thuật ngữ hiện đại. Khi đọc rằng một ngôi nhà có giá 100 triệu năm 1995 (tương đương 400 triệu+ ngày nay), bạn đánh giá cao nó thực sự khá đáng kể.
  • Đánh giá đầu tư: Tính lợi nhuận thực. Nếu một khoản đầu tư trả 10% hàng năm và lạm phát là 4%, lợi nhuận thực của bạn là khoảng 6%. Đây là điều thực sự tăng sức mua.
  • Quyết định vay: Các khoản vay lãi suất cố định trở nên dễ trả hơn với lạm phát. Khoản trả góp 5 triệu/tháng trở nên tương đối rẻ hơn trong 20 năm vì thu nhập của bạn thường tăng theo lạm phát nhưng khoản thanh toán vẫn cố định.
  • Chiến lược giá cả: Chủ doanh nghiệp có thể hiểu cách định giá sản phẩm theo thời gian. Nếu chi phí của bạn tăng theo lạm phát nhưng bạn không tăng giá, biên lợi nhuận sẽ bị xói mòn.
  • Lập kế hoạch giáo dục: Chi phí đại học tăng nhanh hơn lạm phát chung (lịch sử 6-10% hàng năm ở Việt Nam). Nếu một năm đại học có giá 50 triệu ngày nay và con bạn bắt đầu sau 15 năm, hãy lập ngân sách 100-150 triệu/năm.
  • Lập kế hoạch bảo hiểm xã hội: Các khoản trợ cấp bảo hiểm xã hội thường bao gồm điều chỉnh theo mức sống gắn với lạm phát. Hiểu lạm phát giúp dự đoán số tiền trợ cấp tương lai.
  • Lập ngân sách chi phí tương lai: Lập kế hoạch đám cưới sau 2 năm? Ước tính 300 triệu ngày nay nên được lập ngân sách là 320 triệu+ tính lạm phát (với 3%).
  • So sánh các đề nghị công việc: So sánh lương 15 triệu ở thành phố chi phí thấp với lạm phát 2% với lương 18 triệu ở thành phố lạm phát cao (5%)? Máy tính giúp đánh giá sự khác biệt sức mua dài hạn.