Chuyển đổi Lít trên 100 kilômét sang Lít trên 100 dặm
Chuyển đổi L/100km sang L/100mi nhanh chóng. Công cụ tính mức tiêu thụ nhiên liệu miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên 100 kilômét sang lít trên 100 dặm?
Để chuyển đổi lít trên 100 kilômét sang lít trên 100 dặm, nhân với 1,609344. Chuyển đổi này giúp so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các hệ thống đo lường khác nhau.
FC(L/100mi) = FC(L/100km) × 1,609344
Ví dụ
Chuyển đổi 8 L/100km sang lít trên 100 dặm:
FC(L/100mi) = 8L/100km × 1,609344 = 12,874752L/100mi
Cách chuyển đổi lít trên 100 kilômét sang lít trên 100 dặm?
1 L/100km = 1,609344 L/100mi
Lít trên 100 kilômét là gì?
Lít trên 100 kilômét (L/100km) là đơn vị mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến nhất được sử dụng ở hầu hết các quốc gia. Nó biểu thị số lít nhiên liệu mà xe tiêu thụ để di chuyển 100 kilômét. Giá trị thấp hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.
Lít trên 100 dặm là gì?
Lít trên 100 dặm (L/100mi) là đơn vị mức tiêu thụ nhiên liệu biểu thị số lít nhiên liệu mà xe tiêu thụ để di chuyển 100 dặm. Nó tương tự như L/100km nhưng sử dụng dặm thay vì kilômét. Giá trị thấp hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.
Bảng chuyển đổi lít trên 100 kilômét sang lít trên 100 dặm
| Lít trên 100 kilômét (L/100km) | Lít trên 100 dặm (L/100mi) |
|---|---|
| 3 L/100km | 4.828032 L/100mi |
| 4 L/100km | 6.437376 L/100mi |
| 5 L/100km | 8.04672 L/100mi |
| 6 L/100km | 9.656064 L/100mi |
| 7 L/100km | 11.265408 L/100mi |
| 8 L/100km | 12.874752 L/100mi |
| 9 L/100km | 14.48409601 L/100mi |
| 10 L/100km | 16.09344001 L/100mi |
| 11 L/100km | 17.70278401 L/100mi |
| 12 L/100km | 19.31212801 L/100mi |
| 13 L/100km | 20.92147201 L/100mi |
| 14 L/100km | 22.53081601 L/100mi |
| 15 L/100km | 24.14016001 L/100mi |
| 16 L/100km | 25.74950401 L/100mi |
| 18 L/100km | 28.96819201 L/100mi |
| 20 L/100km | 32.18688001 L/100mi |
| 25 L/100km | 40.23360002 L/100mi |
| 30 L/100km | 48.28032002 L/100mi |
| 40 L/100km | 64.37376002 L/100mi |