Chuyển đổi Kilômét trên lít sang Lít trên 100 dặm
Chuyển đổi km/L sang L/100mi nhanh chóng. Công cụ tính mức tiêu thụ nhiên liệu miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi kilômét trên lít sang lít trên 100 dặm?
Để chuyển đổi kilômét trên lít sang lít trên 100 dặm, chia 100 cho giá trị. Chuyển đổi này giúp so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các hệ thống đo lường khác nhau.
FC(L/100mi) = 100 ÷ FC(km/L)
Ví dụ
Chuyển đổi 30 km/L sang lít trên 100 dặm:
FC(L/100mi) = 100 ÷ 30 = 3,33333333L/100mi
Cách chuyển đổi kilômét trên lít sang lít trên 100 dặm?
km/L = 100 ÷ L/100mi
Kilômét trên lít là gì?
Kilômét trên lít (km/L) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu thường được sử dụng ở các quốc gia châu Á và một số khu vực châu Mỹ La-tinh. Nó biểu thị số kilômét mà xe có thể di chuyển bằng một lít nhiên liệu. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.
Lít trên 100 dặm là gì?
Lít trên 100 dặm (L/100mi) là đơn vị mức tiêu thụ nhiên liệu biểu thị số lít nhiên liệu mà xe tiêu thụ để di chuyển 100 dặm. Nó tương tự như L/100km nhưng sử dụng dặm thay vì kilômét. Giá trị thấp hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.
Bảng chuyển đổi kilômét trên lít sang lít trên 100 dặm
| Kilômét trên lít (km/L) | Lít trên 100 dặm (L/100mi) |
|---|---|
| 10 km/L | 10 L/100mi |
| 15 km/L | 6.66666667 L/100mi |
| 20 km/L | 5 L/100mi |
| 25 km/L | 4 L/100mi |
| 30 km/L | 3.33333333 L/100mi |
| 35 km/L | 2.85714286 L/100mi |
| 40 km/L | 2.5 L/100mi |
| 45 km/L | 2.22222222 L/100mi |
| 50 km/L | 2 L/100mi |
| 60 km/L | 1.66666667 L/100mi |
| 70 km/L | 1.42857143 L/100mi |
| 80 km/L | 1.25 L/100mi |
| 90 km/L | 1.11111111 L/100mi |
| 100 km/L | 1 L/100mi |
| 120 km/L | 0.83333333 L/100mi |
| 140 km/L | 0.71428571 L/100mi |
| 160 km/L | 0.625 L/100mi |
| 180 km/L | 0.55555556 L/100mi |
| 200 km/L | 0.5 L/100mi |