Chuyển đổi Lít trên 100 kilômét sang Dặm trên gallon (Mỹ)

Chuyển đổi L/100km sang MPG (US) nhanh chóng. Công cụ tính mức tiêu thụ nhiên liệu miễn phí với kết quả chính xác.

L/100km
Hoán đổi
MPG (US)

Cách chuyển đổi lít trên 100 kilômét sang dặm trên gallon (mỹ)?

Để chuyển đổi lít trên 100 kilômét sang dặm trên gallon (mỹ), chia 235,214583 cho giá trị. Chuyển đổi này giúp so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các hệ thống đo lường khác nhau.

FC(MPG (US)) = 235,214583 ÷ FC(L/100km)

Ví dụ

Chuyển đổi 8 L/100km sang dặm trên gallon (mỹ):

FC(MPG (US)) = 235,214583 ÷ 8 = 29,40182288MPG (US)

Cách chuyển đổi lít trên 100 kilômét sang dặm trên gallon (mỹ)?

L/100km = 235,214583 ÷ MPG (US)

Lít trên 100 kilômét là gì?

Lít trên 100 kilômét (L/100km) là đơn vị mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến nhất được sử dụng ở hầu hết các quốc gia. Nó biểu thị số lít nhiên liệu mà xe tiêu thụ để di chuyển 100 kilômét. Giá trị thấp hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.

Dặm trên gallon (Mỹ) là gì?

Dặm trên gallon (Mỹ) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu thường được sử dụng ở Hoa Kỳ. Nó biểu thị số dặm mà xe có thể di chuyển bằng một gallon nhiên liệu Mỹ. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn. 1 gallon Mỹ = 3.785411784 lít.

Bảng chuyển đổi lít trên 100 kilômét sang dặm trên gallon (mỹ)

Lít trên 100 kilômét (L/100km)Dặm trên gallon (Mỹ) (MPG (US))
3 L/100km78.404861 MPG (US)
4 L/100km58.80364575 MPG (US)
5 L/100km47.0429166 MPG (US)
6 L/100km39.2024305 MPG (US)
7 L/100km33.60208329 MPG (US)
8 L/100km29.40182288 MPG (US)
9 L/100km26.13495367 MPG (US)
10 L/100km23.5214583 MPG (US)
11 L/100km21.38314391 MPG (US)
12 L/100km19.60121525 MPG (US)
13 L/100km18.09342946 MPG (US)
14 L/100km16.80104164 MPG (US)
15 L/100km15.6809722 MPG (US)
16 L/100km14.70091144 MPG (US)
18 L/100km13.06747683 MPG (US)
20 L/100km11.76072915 MPG (US)
25 L/100km9.40858332 MPG (US)
30 L/100km7.8404861 MPG (US)
40 L/100km5.88036457 MPG (US)