Chuyển đổi Lít trên 100 dặm sang Lít trên 100 kilômét
Chuyển đổi L/100mi sang L/100km nhanh chóng. Công cụ tính mức tiêu thụ nhiên liệu miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên 100 dặm sang lít trên 100 kilômét?
Để chuyển đổi lít trên 100 dặm sang lít trên 100 kilômét, nhân với 0,62137119. Chuyển đổi này giúp so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các hệ thống đo lường khác nhau.
FC(L/100km) = FC(L/100mi) × 0,62137119
Ví dụ
Chuyển đổi 8 L/100mi sang lít trên 100 kilômét:
FC(L/100km) = 8L/100mi × 0,62137119 = 4,97096954L/100km
Cách chuyển đổi lít trên 100 dặm sang lít trên 100 kilômét?
1 L/100mi = 0,62137119 L/100km
Lít trên 100 dặm là gì?
Lít trên 100 dặm (L/100mi) là đơn vị mức tiêu thụ nhiên liệu biểu thị số lít nhiên liệu mà xe tiêu thụ để di chuyển 100 dặm. Nó tương tự như L/100km nhưng sử dụng dặm thay vì kilômét. Giá trị thấp hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.
Lít trên 100 kilômét là gì?
Lít trên 100 kilômét (L/100km) là đơn vị mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến nhất được sử dụng ở hầu hết các quốc gia. Nó biểu thị số lít nhiên liệu mà xe tiêu thụ để di chuyển 100 kilômét. Giá trị thấp hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.
Bảng chuyển đổi lít trên 100 dặm sang lít trên 100 kilômét
| Lít trên 100 dặm (L/100mi) | Lít trên 100 kilômét (L/100km) |
|---|---|
| 3 L/100mi | 1.86411358 L/100km |
| 4 L/100mi | 2.48548477 L/100km |
| 5 L/100mi | 3.10685596 L/100km |
| 6 L/100mi | 3.72822715 L/100km |
| 7 L/100mi | 4.34959834 L/100km |
| 8 L/100mi | 4.97096954 L/100km |
| 9 L/100mi | 5.59234073 L/100km |
| 10 L/100mi | 6.21371192 L/100km |
| 11 L/100mi | 6.83508311 L/100km |
| 12 L/100mi | 7.4564543 L/100km |
| 13 L/100mi | 8.0778255 L/100km |
| 14 L/100mi | 8.69919669 L/100km |
| 15 L/100mi | 9.32056788 L/100km |
| 16 L/100mi | 9.94193907 L/100km |
| 18 L/100mi | 11.18468146 L/100km |
| 20 L/100mi | 12.42742384 L/100km |
| 25 L/100mi | 15.5342798 L/100km |
| 30 L/100mi | 18.64113576 L/100km |
| 40 L/100mi | 24.85484768 L/100km |