Chuyển đổi Dặm trên gallon (Anh) sang Kilômét trên lít

Chuyển đổi MPG (UK) sang km/L nhanh chóng. Công cụ tính mức tiêu thụ nhiên liệu miễn phí với kết quả chính xác.

MPG (UK)
Hoán đổi
km/L

Cách chuyển đổi dặm trên gallon (anh) sang kilômét trên lít?

Để chuyển đổi dặm trên gallon (anh) sang kilômét trên lít, nhân với 2,82481053. Chuyển đổi này giúp so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các hệ thống đo lường khác nhau.

FC(km/L) = FC(MPG (UK)) × 2,82481053

Ví dụ

Chuyển đổi 30 MPG (UK) sang kilômét trên lít:

FC(km/L) = 30MPG (UK) × 2,82481053 = 84,7443159km/L

Cách chuyển đổi dặm trên gallon (anh) sang kilômét trên lít?

1 MPG (UK) = 2,82481053 km/L

Dặm trên gallon (Anh) là gì?

Dặm trên gallon (Anh) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó biểu thị số dặm mà xe có thể di chuyển bằng một gallon Anh. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn. 1 gallon Anh = 4.54609 lít.

Kilômét trên lít là gì?

Kilômét trên lít (km/L) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu thường được sử dụng ở các quốc gia châu Á và một số khu vực châu Mỹ La-tinh. Nó biểu thị số kilômét mà xe có thể di chuyển bằng một lít nhiên liệu. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.

Bảng chuyển đổi dặm trên gallon (anh) sang kilômét trên lít

Dặm trên gallon (Anh) (MPG (UK))Kilômét trên lít (km/L)
10 MPG (UK)28.2481053 km/L
15 MPG (UK)42.37215795 km/L
20 MPG (UK)56.4962106 km/L
25 MPG (UK)70.62026325 km/L
30 MPG (UK)84.7443159 km/L
35 MPG (UK)98.86836855 km/L
40 MPG (UK)112.9924212 km/L
45 MPG (UK)127.11647385 km/L
50 MPG (UK)141.2405265 km/L
60 MPG (UK)169.4886318 km/L
70 MPG (UK)197.7367371 km/L
80 MPG (UK)225.9848424 km/L
90 MPG (UK)254.2329477 km/L
100 MPG (UK)282.481053 km/L
120 MPG (UK)338.9772636 km/L
140 MPG (UK)395.4734742 km/L
160 MPG (UK)451.9696848 km/L
180 MPG (UK)508.4658954 km/L
200 MPG (UK)564.962106 km/L