Chuyển đổi Dặm trên gallon (Mỹ) sang Dặm trên gallon (Anh)

Chuyển đổi MPG (US) sang MPG (UK) nhanh chóng. Công cụ tính mức tiêu thụ nhiên liệu miễn phí với kết quả chính xác.

MPG (US)
Hoán đổi
MPG (UK)

Cách chuyển đổi dặm trên gallon (mỹ) sang dặm trên gallon (anh)?

Để chuyển đổi dặm trên gallon (mỹ) sang dặm trên gallon (anh), nhân với 0,83267384. Chuyển đổi này giúp so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các hệ thống đo lường khác nhau.

FC(MPG (UK)) = FC(MPG (US)) × 0,83267384

Ví dụ

Chuyển đổi 30 MPG (US) sang dặm trên gallon (anh):

FC(MPG (UK)) = 30MPG (US) × 0,83267384 = 24,98021519MPG (UK)

Cách chuyển đổi dặm trên gallon (mỹ) sang dặm trên gallon (anh)?

1 MPG (US) = 0,83267384 MPG (UK)

Dặm trên gallon (Mỹ) là gì?

Dặm trên gallon (Mỹ) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu thường được sử dụng ở Hoa Kỳ. Nó biểu thị số dặm mà xe có thể di chuyển bằng một gallon nhiên liệu Mỹ. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn. 1 gallon Mỹ = 3.785411784 lít.

Dặm trên gallon (Anh) là gì?

Dặm trên gallon (Anh) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó biểu thị số dặm mà xe có thể di chuyển bằng một gallon Anh. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn. 1 gallon Anh = 4.54609 lít.

Bảng chuyển đổi dặm trên gallon (mỹ) sang dặm trên gallon (anh)

Dặm trên gallon (Mỹ) (MPG (US))Dặm trên gallon (Anh) (MPG (UK))
10 MPG (US)8.3267384 MPG (UK)
15 MPG (US)12.49010759 MPG (UK)
20 MPG (US)16.65347679 MPG (UK)
25 MPG (US)20.81684599 MPG (UK)
30 MPG (US)24.98021519 MPG (UK)
35 MPG (US)29.14358438 MPG (UK)
40 MPG (US)33.30695358 MPG (UK)
45 MPG (US)37.47032278 MPG (UK)
50 MPG (US)41.63369198 MPG (UK)
60 MPG (US)49.96043037 MPG (UK)
70 MPG (US)58.28716877 MPG (UK)
80 MPG (US)66.61390716 MPG (UK)
90 MPG (US)74.94064556 MPG (UK)
100 MPG (US)83.26738395 MPG (UK)
120 MPG (US)99.92086075 MPG (UK)
140 MPG (US)116.57433754 MPG (UK)
160 MPG (US)133.22781433 MPG (UK)
180 MPG (US)149.88129112 MPG (UK)
200 MPG (US)166.53476791 MPG (UK)