Chuyển đổi Kilômét trên lít sang Dặm trên gallon (Anh)
Chuyển đổi km/L sang MPG (UK) nhanh chóng. Công cụ tính mức tiêu thụ nhiên liệu miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi kilômét trên lít sang dặm trên gallon (anh)?
Để chuyển đổi kilômét trên lít sang dặm trên gallon (anh), nhân với 0,35400604. Chuyển đổi này giúp so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các hệ thống đo lường khác nhau.
FC(MPG (UK)) = FC(km/L) × 0,35400604
Ví dụ
Chuyển đổi 30 km/L sang dặm trên gallon (anh):
FC(MPG (UK)) = 30km/L × 0,35400604 = 10,62018131MPG (UK)
Cách chuyển đổi kilômét trên lít sang dặm trên gallon (anh)?
1 km/L = 0,35400604 MPG (UK)
Kilômét trên lít là gì?
Kilômét trên lít (km/L) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu thường được sử dụng ở các quốc gia châu Á và một số khu vực châu Mỹ La-tinh. Nó biểu thị số kilômét mà xe có thể di chuyển bằng một lít nhiên liệu. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.
Dặm trên gallon (Anh) là gì?
Dặm trên gallon (Anh) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó biểu thị số dặm mà xe có thể di chuyển bằng một gallon Anh. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn. 1 gallon Anh = 4.54609 lít.
Bảng chuyển đổi kilômét trên lít sang dặm trên gallon (anh)
| Kilômét trên lít (km/L) | Dặm trên gallon (Anh) (MPG (UK)) |
|---|---|
| 10 km/L | 3.54006044 MPG (UK) |
| 15 km/L | 5.31009066 MPG (UK) |
| 20 km/L | 7.08012087 MPG (UK) |
| 25 km/L | 8.85015109 MPG (UK) |
| 30 km/L | 10.62018131 MPG (UK) |
| 35 km/L | 12.39021153 MPG (UK) |
| 40 km/L | 14.16024175 MPG (UK) |
| 45 km/L | 15.93027197 MPG (UK) |
| 50 km/L | 17.70030219 MPG (UK) |
| 60 km/L | 21.24036262 MPG (UK) |
| 70 km/L | 24.78042306 MPG (UK) |
| 80 km/L | 28.3204835 MPG (UK) |
| 90 km/L | 31.86054394 MPG (UK) |
| 100 km/L | 35.40060437 MPG (UK) |
| 120 km/L | 42.48072525 MPG (UK) |
| 140 km/L | 49.56084612 MPG (UK) |
| 160 km/L | 56.640967 MPG (UK) |
| 180 km/L | 63.72108787 MPG (UK) |
| 200 km/L | 70.80120875 MPG (UK) |