Chuyển đổi Dặm trên gallon (Anh) sang Dặm trên gallon (Mỹ)
Chuyển đổi MPG (UK) sang MPG (US) nhanh chóng. Công cụ tính mức tiêu thụ nhiên liệu miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi dặm trên gallon (anh) sang dặm trên gallon (mỹ)?
Để chuyển đổi dặm trên gallon (anh) sang dặm trên gallon (mỹ), nhân với 1,20095042. Chuyển đổi này giúp so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các hệ thống đo lường khác nhau.
FC(MPG (US)) = FC(MPG (UK)) × 1,20095042
Ví dụ
Chuyển đổi 30 MPG (UK) sang dặm trên gallon (mỹ):
FC(MPG (US)) = 30MPG (UK) × 1,20095042 = 36,0285127MPG (US)
Cách chuyển đổi dặm trên gallon (anh) sang dặm trên gallon (mỹ)?
1 MPG (UK) = 1,20095042 MPG (US)
Dặm trên gallon (Anh) là gì?
Dặm trên gallon (Anh) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Nó biểu thị số dặm mà xe có thể di chuyển bằng một gallon Anh. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn. 1 gallon Anh = 4.54609 lít.
Dặm trên gallon (Mỹ) là gì?
Dặm trên gallon (Mỹ) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu thường được sử dụng ở Hoa Kỳ. Nó biểu thị số dặm mà xe có thể di chuyển bằng một gallon nhiên liệu Mỹ. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn. 1 gallon Mỹ = 3.785411784 lít.
Bảng chuyển đổi dặm trên gallon (anh) sang dặm trên gallon (mỹ)
| Dặm trên gallon (Anh) (MPG (UK)) | Dặm trên gallon (Mỹ) (MPG (US)) |
|---|---|
| 10 MPG (UK) | 12.00950423 MPG (US) |
| 15 MPG (UK) | 18.01425635 MPG (US) |
| 20 MPG (UK) | 24.01900846 MPG (US) |
| 25 MPG (UK) | 30.02376058 MPG (US) |
| 30 MPG (UK) | 36.0285127 MPG (US) |
| 35 MPG (UK) | 42.03326481 MPG (US) |
| 40 MPG (UK) | 48.03801693 MPG (US) |
| 45 MPG (UK) | 54.04276904 MPG (US) |
| 50 MPG (UK) | 60.04752116 MPG (US) |
| 60 MPG (UK) | 72.05702539 MPG (US) |
| 70 MPG (UK) | 84.06652962 MPG (US) |
| 80 MPG (UK) | 96.07603386 MPG (US) |
| 90 MPG (UK) | 108.08553809 MPG (US) |
| 100 MPG (UK) | 120.09504232 MPG (US) |
| 120 MPG (UK) | 144.11405079 MPG (US) |
| 140 MPG (UK) | 168.13305925 MPG (US) |
| 160 MPG (UK) | 192.15206771 MPG (US) |
| 180 MPG (UK) | 216.17107618 MPG (US) |
| 200 MPG (UK) | 240.19008464 MPG (US) |