Chuyển đổi Lít trên 100 dặm sang Kilômét trên lít
Chuyển đổi L/100mi sang km/L nhanh chóng. Công cụ tính mức tiêu thụ nhiên liệu miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi lít trên 100 dặm sang kilômét trên lít?
Để chuyển đổi lít trên 100 dặm sang kilômét trên lít, chia 100 cho giá trị. Chuyển đổi này giúp so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các hệ thống đo lường khác nhau.
FC(km/L) = 100 ÷ FC(L/100mi)
Ví dụ
Chuyển đổi 8 L/100mi sang kilômét trên lít:
FC(km/L) = 100 ÷ 8 = 12,5km/L
Cách chuyển đổi lít trên 100 dặm sang kilômét trên lít?
L/100mi = 100 ÷ km/L
Lít trên 100 dặm là gì?
Lít trên 100 dặm (L/100mi) là đơn vị mức tiêu thụ nhiên liệu biểu thị số lít nhiên liệu mà xe tiêu thụ để di chuyển 100 dặm. Nó tương tự như L/100km nhưng sử dụng dặm thay vì kilômét. Giá trị thấp hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.
Kilômét trên lít là gì?
Kilômét trên lít (km/L) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu thường được sử dụng ở các quốc gia châu Á và một số khu vực châu Mỹ La-tinh. Nó biểu thị số kilômét mà xe có thể di chuyển bằng một lít nhiên liệu. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.
Bảng chuyển đổi lít trên 100 dặm sang kilômét trên lít
| Lít trên 100 dặm (L/100mi) | Kilômét trên lít (km/L) |
|---|---|
| 3 L/100mi | 33.33333333 km/L |
| 4 L/100mi | 25 km/L |
| 5 L/100mi | 20 km/L |
| 6 L/100mi | 16.66666667 km/L |
| 7 L/100mi | 14.28571429 km/L |
| 8 L/100mi | 12.5 km/L |
| 9 L/100mi | 11.11111111 km/L |
| 10 L/100mi | 10 km/L |
| 11 L/100mi | 9.09090909 km/L |
| 12 L/100mi | 8.33333333 km/L |
| 13 L/100mi | 7.69230769 km/L |
| 14 L/100mi | 7.14285714 km/L |
| 15 L/100mi | 6.66666667 km/L |
| 16 L/100mi | 6.25 km/L |
| 18 L/100mi | 5.55555556 km/L |
| 20 L/100mi | 5 km/L |
| 25 L/100mi | 4 km/L |
| 30 L/100mi | 3.33333333 km/L |
| 40 L/100mi | 2.5 km/L |