Chuyển đổi Dặm trên gallon (Mỹ) sang Kilômét trên lít
Chuyển đổi MPG (US) sang km/L nhanh chóng. Công cụ tính mức tiêu thụ nhiên liệu miễn phí với kết quả chính xác.
Cách chuyển đổi dặm trên gallon (mỹ) sang kilômét trên lít?
Để chuyển đổi dặm trên gallon (mỹ) sang kilômét trên lít, nhân với 2,35214583. Chuyển đổi này giúp so sánh mức tiêu thụ nhiên liệu giữa các hệ thống đo lường khác nhau.
FC(km/L) = FC(MPG (US)) × 2,35214583
Ví dụ
Chuyển đổi 30 MPG (US) sang kilômét trên lít:
FC(km/L) = 30MPG (US) × 2,35214583 = 70,5643749km/L
Cách chuyển đổi dặm trên gallon (mỹ) sang kilômét trên lít?
1 MPG (US) = 2,35214583 km/L
Dặm trên gallon (Mỹ) là gì?
Dặm trên gallon (Mỹ) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu thường được sử dụng ở Hoa Kỳ. Nó biểu thị số dặm mà xe có thể di chuyển bằng một gallon nhiên liệu Mỹ. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn. 1 gallon Mỹ = 3.785411784 lít.
Kilômét trên lít là gì?
Kilômét trên lít (km/L) là đơn vị tiết kiệm nhiên liệu thường được sử dụng ở các quốc gia châu Á và một số khu vực châu Mỹ La-tinh. Nó biểu thị số kilômét mà xe có thể di chuyển bằng một lít nhiên liệu. Giá trị cao hơn cho thấy hiệu quả nhiên liệu tốt hơn.
Bảng chuyển đổi dặm trên gallon (mỹ) sang kilômét trên lít
| Dặm trên gallon (Mỹ) (MPG (US)) | Kilômét trên lít (km/L) |
|---|---|
| 10 MPG (US) | 23.5214583 km/L |
| 15 MPG (US) | 35.28218745 km/L |
| 20 MPG (US) | 47.0429166 km/L |
| 25 MPG (US) | 58.80364575 km/L |
| 30 MPG (US) | 70.5643749 km/L |
| 35 MPG (US) | 82.32510405 km/L |
| 40 MPG (US) | 94.0858332 km/L |
| 45 MPG (US) | 105.84656235 km/L |
| 50 MPG (US) | 117.6072915 km/L |
| 60 MPG (US) | 141.1287498 km/L |
| 70 MPG (US) | 164.6502081 km/L |
| 80 MPG (US) | 188.1716664 km/L |
| 90 MPG (US) | 211.6931247 km/L |
| 100 MPG (US) | 235.214583 km/L |
| 120 MPG (US) | 282.2574996 km/L |
| 140 MPG (US) | 329.3004162 km/L |
| 160 MPG (US) | 376.3433328 km/L |
| 180 MPG (US) | 423.3862494 km/L |
| 200 MPG (US) | 470.429166 km/L |