Máy tính BMI

cmin
kg
kg/m2
161718.525303540Thiếu cânBình thườngThừa cânBéo phìBMI = 23.15

Bảng phân loại BMI

Phân loại BMIPhạm vi BMI (kg/m^2)Rủi ro sức khỏe
Gầy cấp độ nặngDưới 16.0Rất cao
Gầy cấp độ vừa16.0 - 16.9Cao
Gầy cấp độ nhẹ17.0 - 18.4Nhẹ
Phạm vi bình thường18.5 - 24.9Thấp
Tiền béo phì (Thừa cân)25.0 - 29.9Tăng
Béo phì cấp I (Vừa)30.0 - 34.9Vừa
Béo phì cấp II (Nặng)35.0 - 39.9Nặng
Béo phì cấp III (Rất nặng)40.0 trở lênRất nặng (Rủi ro cao về bệnh liên quan)

Biểu đồ BMI

BMI chart
Nguồn: wikimedia

BMI là gì?

Chỉ số khối cơ thể (BMI) là giá trị số biểu thị cân nặng của một người so với chiều cao của họ. Đây là công cụ sàng lọc phổ biến được sử dụng để phân loại cá nhân vào các nhóm cân nặng khác nhau, có thể chỉ ra mức độ mỡ trong cơ thể và các nguy cơ sức khỏe tiềm ẩn.

Dưới đây là cách định nghĩa và sử dụng BMI:

Định nghĩa:

BMI được tính bằng cách chia cân nặng của một người theo kilôgam cho bình phương của chiều cao theo mét. Công thức tính BMI là:

BMI(kg/m2) =
mass(kg)height2(m)

Với đơn vị đo lường Anh-Mỹ, công thức được điều chỉnh thành:

BMI(kg/m2) =
mass(lb)height2(in)
× 703

Các phân loại:

Các giá trị BMI được sử dụng để xác định các phân loại trạng thái cân nặng khác nhau, như thiếu cân, cân nặng bình thường, thừa cân và béo phì. Các phân loại này có thể cung cấp một chỉ báo nhanh về việc cá nhân có thể gặp nguy cơ về sức khỏe liên quan đến cân nặng hay không.

Hạn chế:

Mặc dù BMI là công cụ sàng lọc nhanh chóng và hữu ích, nó có những hạn chế. BMI không trực tiếp đo lượng mỡ trong cơ thể, và không xét đến sự phân bố của mỡ, cơ, khối lượng xương, tổng hợp thành phần cơ thể, hay sự khác biệt về chủng tộc và giới tính. Do đó, những người có khối lượng cơ cao (như vận động viên) có thể được phân loại là thừa cân hoặc béo phì khi họ thực sự khỏe mạnh.

Sử dụng trong Y tế:

Các chuyên gia y tế sử dụng BMI cùng với các đánh giá khác, như đo độ dày của lớp mỡ dưới da, đánh giá chế độ ăn, hoạt động thể chất, tiền sử gia đình và các sàng lọc sức khỏe khác thích hợp để đưa ra quyết định thông tin về các nguy cơ sức khỏe của một cá nhân và đề xuất các can thiệp.

Bản thân BMI không phải là một công cụ chẩn đoán. Chỉ số BMI cao hay thấp có thể cho thấy nhu cầu đánh giá sâu hơn, trực tiếp hơn về thành phần cơ thể và nguy cơ sức khỏe.

Nguy cơ liên quan đến tình trạng thừa cân

Thừa cân, thường được định nghĩa là có Chỉ số Khối lượng Cơ thể (BMI) vượt quá 25. BMI là một thước đo được sử dụng rộng rãi để phân loại tình trạng cân nặng và được tính bằng cách chia trọng lượng của một người tính bằng kilogam cho bình phương chiều cao của họ tính bằng mét. Mặc dù BMI không đo trực tiếp lượng mỡ trong cơ thể, nó tương quan với các biện pháp đo trực tiếp lượng mỡ trong cơ thể và có thể là một công cụ sàng lọc nhanh chóng để xác định các vấn đề tiềm ẩn về cân nặng ở người lớn.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý rằng BMI không phân biệt giữa khối lượng cơ bắp và mỡ, không tính đến sự phân bố của mỡ và có thể không chính xác đối với tất cả các nhóm dân tộc, vận động viên hoặc người lớn tuổi.

Dưới đây là những rủi ro liên quan đến tình trạng thừa cân được xác định bởi BMI cao hơn:

  • Bệnh tim mạch
  • Bệnh tiểu đường tuýp 2
  • Hội chứng chuyển hóa
  • Ngưng thở khi ngủ
  • Ung thư
  • Bệnh túi mật
  • Bệnh gan nhiễm mỡ
  • Các vấn đề về sinh sản
  • Ảnh hưởng tâm lý
  • Chất lượng cuộc sống giảm
  • Tăng tình trạng viêm

Nguy cơ liên quan đến tình trạng thiếu cân

Thiếu cân, thường được định nghĩa là có Chỉ số Khối lượng Cơ thể (BMI) dưới 18.5, có thể gây hại cho sức khỏe của bạn như tình trạng thừa cân. Dưới đây là một số rủi ro về sức khỏe liên quan đến tình trạng thiếu cân:

  • Thiếu hụt chất dinh dưỡng
  • Suy giảm hệ thống miễn dịch
  • Loãng xương
  • Các vấn đề về tăng trưởng và phát triển
  • Các vấn đề về khả năng sinh sản
  • Suy giảm cơ bắp
  • Tăng nguy cơ biến chứng phẫu thuật
  • Các vấn đề về tim
  • Rủi ro mang thai
  • Rụng tóc
  • Các vấn đề về da
  • Chịu lạnh kém

Mặc dù BMI là một chỉ số hữu ích để đánh giá các rủi ro tiềm ẩn về sức khỏe, nhưng nó nên được sử dụng như một phần của đánh giá rộng hơn bao gồm các chỉ số sức khỏe khác, tiền sử gia đình, chế độ ăn uống, hoạt động thể chất và các yếu tố khác. Các chuyên gia y tế thường sử dụng các phép đo bổ sung, chẳng hạn như chu vi vòng eo, để đánh giá rủi ro sức khỏe. Luôn nên tham khảo ý kiến ​​của nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe để được đánh giá đầy đủ và tư vấn cá nhân hóa.


Xem thêm
Viết cách để cải thiện công cụ này