Chuyển đổi ASCII Hex Binary Decimal
Chuyển đổi giữa văn bản ASCII, hệ thập lục phân, nhị phân, thập phân và mã hóa Base64. Công cụ chuyển đổi hệ số trực tuyến miễn phí với tùy chọn định dạng.
Công Cụ Chuyển Đổi ASCII, Hex, Binary, Decimal, Base64
Công cụ chuyển đổi mạnh mẽ này cho phép bạn chuyển đổi liền mạch giữa các hệ số và mã hóa văn bản khác nhau. Dù bạn là lập trình viên làm việc với lập trình cấp thấp, sinh viên học về hệ số, hay bất kỳ ai cần chuyển đổi giữa các dạng dữ liệu khác nhau, công cụ này cung cấp chuyển đổi tức thì với hỗ trợ nhiều tùy chọn định dạng.
Làm thế nào để chuyển văn bản ASCII sang Hex?
Mỗi ký tự ASCII có một giá trị thập phân duy nhất (0-127 cho ASCII chuẩn, 0-255 cho ASCII mở rộng). Để chuyển sang thập lục phân, lấy giá trị thập phân của mỗi ký tự và chuyển sang cơ số 16. Ví dụ, chữ 'A' có giá trị thập phân là 65, tương ứng với 41 trong hệ thập lục phân.
Sự khác biệt giữa ASCII, Hex, Binary và Decimal là gì?
Đây là những cách khác nhau để biểu diễn cùng một dữ liệu:
- ASCII: Ký tự văn bản dễ đọc cho con người
- Thập lục phân (Hex): Biểu diễn cơ số 16 sử dụng chữ số 0-9 và chữ cái A-F
- Nhị phân (Binary): Biểu diễn cơ số 2 chỉ sử dụng 0 và 1
- Thập phân (Decimal): Biểu diễn cơ số 10 sử dụng chữ số 0-9
- Base64: Lược đồ mã hóa để biểu diễn dữ liệu nhị phân ở định dạng văn bản ASCII
Ví dụ, chữ 'A' là:
- ASCII: A
- Thập phân: 65
- Thập lục phân: 41
- Nhị phân: 01000001
- Base64: QQ== (khi được mã hóa)
Base64 được sử dụng để làm gì?
Base64 là một lược đồ mã hóa chuyển đổi dữ liệu nhị phân thành định dạng văn bản ASCII sử dụng 64 ký tự khác nhau (A-Z, a-z, 0-9, +, /). Nó thường được sử dụng cho:
- Nhúng hình ảnh trong HTML/CSS (data URIs)
- Mã hóa tệp đính kèm email (MIME)
- Lưu trữ dữ liệu nhị phân trong JSON hoặc XML
- Truyền dữ liệu nhị phân qua giao thức văn bản
Base64 tăng kích thước dữ liệu khoảng 33% nhưng đảm bảo truyền an toàn qua các hệ thống chỉ hỗ trợ văn bản.
Ký tự ngăn cách và tiền tố dùng để làm gì?
Ký tự ngăn cách và tiền tố giúp định dạng và nhận diện số:
Ký tự ngăn cách phân tách các byte/giá trị riêng lẻ:
- Không có: 48656C6C6F
- Khoảng trắng: 48 65 6C 6C 6F
- Dấu phẩy: 48,65,6C,6C,6F
Tiền tố xác định hệ số:
- Thập lục phân: tiền tố 0x (0x48)
- Nhị phân: tiền tố 0b (0b01001000)
Các tùy chọn định dạng này giúp dữ liệu dễ đọc hơn và chỉ rõ hệ số đang được sử dụng, đặc biệt hữu ích trong lập trình.
Công cụ này có xử lý được ký tự đặc biệt và unicode không?
Công cụ này chủ yếu xử lý các ký tự ASCII chuẩn (0-255). Đối với ký tự mở rộng và Unicode, kết quả có thể khác nhau tùy thuộc vào mã hóa ký tự (UTF-8, UTF-16, v.v.). Các ký tự ASCII chuẩn (A-Z, a-z, 0-9 và các ký hiệu thông dụng) sẽ chuyển đổi chính xác. Đối với ký tự Unicode, hãy xem xét sử dụng công cụ mã hóa UTF-8 để có kết quả chính xác hơn.
Bảng Tham Chiếu Chuyển Đổi Ký Tự ASCII
Ký tự | Thập phân | Hex | Nhị phân | Mô tả |
---|---|---|---|---|
NUL | 0 | 00 | 00000000 | Ký tự null |
A | 65 | 41 | 01000001 | Chữ A hoa |
a | 97 | 61 | 01100001 | Chữ a thường |
0 | 48 | 30 | 00110000 | Số 0 |
Space | 32 | 20 | 00100000 | Khoảng trắng |
! | 33 | 21 | 00100001 | Dấu chấm than |
@ | 64 | 40 | 01000000 | Ký hiệu @ |
Z | 90 | 5A | 01011010 | Chữ Z hoa |
z | 122 | 7A | 01111010 | Chữ z thường |
9 | 57 | 39 | 00111001 | Số 9 |