Chuyển Đổi ASCII Sang Nhị Phân
Chuyển đổi văn bản sang chuỗi nhị phân sử dụng nhiều mã hóa ký tự khác nhau. Công cụ chuyển đổi ASCII sang nhị phân trực tuyến miễn phí với hỗ trợ file và dấu phân cách tùy chỉnh.
Chuyển Đổi ASCII Sang Nhị Phân - Chuyển Đổi Văn Bản Sang Chuỗi Nhị Phân
Công cụ chuyển đổi ASCII sang nhị phân mạnh mẽ này cho phép bạn chuyển đổi văn bản sang chuỗi nhị phân sử dụng nhiều mã hóa ký tự khác nhau bao gồm ASCII, UTF-8, UTF-16 và nhiều bộ ký tự quốc tế khác. Hoàn hảo cho lập trình viên, nhà phát triển và bất kỳ ai làm việc với dữ liệu văn bản cần chuyển đổi sang định dạng nhị phân.
Làm thế nào để chuyển đổi văn bản sang nhị phân?
Để chuyển đổi văn bản sang nhị phân:
1. Nhập văn bản của bạn vào vùng đầu vào
2. Chọn mã hóa ký tự phù hợp
3. Chọn dấu phân cách (khoảng trắng, dấu phẩy, không có, hoặc tùy chỉnh)
4. Nhấn Chuyển đổi
Công cụ sẽ chuyển đổi mỗi ký tự thành biểu diễn nhị phân 8-bit và nối chúng với dấu phân cách bạn đã chọn.
Những mã hóa ký tự nào được hỗ trợ?
Công cụ hỗ trợ nhiều mã hóa ký tự bao gồm:
- ASCII/UTF-8 (mặc định)
- UTF-16 (little và big endian)
- Windows-1252, Windows-1251, v.v.
- Bộ ISO-8859 (Latin1, Latin2, v.v.)
- Mã hóa châu Á: Big5, Shift JIS, EUC-JP, v.v.
- Cyrillic: KOI8-R, KOI8-U, CP866
- Và nhiều bộ ký tự quốc tế khác
Những tùy chọn dấu phân cách nào có sẵn?
Bạn có thể chọn từ nhiều tùy chọn dấu phân cách:
- Khoảng trắng: Phân tách các byte nhị phân bằng khoảng trắng (mặc định)
- Dấu phẩy: Phân tách bằng dấu phẩy
- Không có: Không có dấu phân cách giữa các byte
- Người dùng định nghĩa: Nhập dấu phân cách tùy chỉnh của riêng bạn
Điều này giúp dễ dàng định dạng đầu ra cho các trường hợp sử dụng khác nhau.
Tôi có thể mở file trực tiếp không?
Có! Công cụ hỗ trợ các chế độ mở file:
- Mở File: Mở file văn bản và chuyển đổi chúng sang nhị phân
- Công cụ sẽ tự động tải nội dung file vào vùng đầu vào
Điều này giúp dễ dàng làm việc với các file hiện có mà không cần sao chép-dán thủ công.
Mã hóa UTF-8 hoạt động như thế nào?
Mã hóa UTF-8 xử lý các ký tự đa byte:
- Ký tự ASCII (0-127): 1 byte mỗi ký tự
- Ký tự mở rộng (128-2047): 2 byte mỗi ký tự
- Hầu hết ký tự Unicode (2048-65535): 3 byte mỗi ký tự
- Cặp thay thế (65536+): 4 byte mỗi ký tự
Công cụ tự động xử lý mã hóa UTF-8 phù hợp cho tất cả các loại ký tự.
Sự khác biệt giữa ASCII và UTF-8 là gì?
ASCII là mã hóa 7-bit (128 ký tự) chỉ bao gồm các ký tự tiếng Anh cơ bản, trong khi UTF-8 là mã hóa có độ rộng biến đổi có thể biểu diễn bất kỳ ký tự Unicode nào:
- ASCII: Cố định 1 byte mỗi ký tự
- UTF-8: 1-4 byte mỗi ký tự tùy thuộc vào ký tự
- UTF-8 tương thích ngược với ASCII (các ký tự ASCII giống nhau trong cả hai mã hóa)
Các Chuyển Đổi ASCII Sang Nhị Phân Thường Dùng
Ký Tự | Thập Phân | Nhị Phân | Mô Tả |
---|---|---|---|
A | 65 | 01000001 | Chữ A hoa |
B | 66 | 01000010 | Chữ B hoa |
a | 97 | 01100001 | Chữ a thường |
b | 98 | 01100010 | Chữ b thường |
0 | 48 | 00110000 | Số 0 |
1 | 49 | 00110001 | Số 1 |
32 | 00100000 | Khoảng trắng | |
! | 33 | 00100001 | Dấu chấm than |
@ | 64 | 01000000 | Ký hiệu @ |
" | 34 | 00100010 | Dấu ngoặc kép |
' | 39 | 00100111 | Dấu ngoặc đơn |
8 | 56 | 00111000 | Số 8 |
9 | 57 | 00111001 | Số 9 |
z | 122 | 01111010 | Chữ z thường |
Z | 90 | 01011010 | Chữ Z hoa |
\n | 10 | 00001010 | Xuống dòng |
\t | 9 | 00001001 | Tab |
\r | 13 | 00001101 | Về đầu dòng |
\0 | 0 | 00000000 | Ký tự null |