Tất cả đơn vị khối lượng
Chuyển đổi tất cả đơn vị khối lượng. Kilogram, pound, ounce, gram, tấn, stone, miligram trong một công cụ.
Cách chuyển đổi đơn vị khối lượng?
Chuyển đổi khối lượng rất quan trọng cho việc nấu ăn, vận chuyển hàng hóa, theo dõi sức khỏe và các ứng dụng khoa học. Công cụ chuyển đổi này sử dụng các hệ số chuyển đổi chính xác để chuyển đổi giữa các đơn vị khối lượng hệ mét và hệ Anh. Nhập bất kỳ giá trị khối lượng nào, chọn đơn vị nguồn, và xem ngay kết quả tương đương trong tất cả các đơn vị khối lượng khác bao gồm kilogram, pound, ounce và nhiều hơn nữa.
Units
Kilogram (kg)
Kilogram là đơn vị cơ bản của khối lượng trong hệ SI. Ban đầu, nó được định nghĩa là khối lượng của một lít nước ở 4 độ C. Ngày nay, nó được định nghĩa bằng hằng số Planck. Kilogram là đơn vị tiêu chuẩn cho cân nặng cơ thể, sản phẩm thực phẩm và hầu hết hàng hóa thương mại trên toàn thế giới.
Pound (lb)
Pound là đơn vị khối lượng chính trong hệ đo lường Mỹ và hệ Anh. Một pound bằng chính xác 0,45359237 kilogram hoặc 16 ounce. Nó thường được sử dụng cho cân nặng cơ thể, đóng gói thực phẩm và vận chuyển tại Hoa Kỳ.
Ounce (oz)
Ounce là đơn vị khối lượng bằng 1/16 pound hoặc khoảng 28,35 gram. Nó thường được sử dụng tại Mỹ cho khẩu phần thực phẩm, cân bưu phẩm và kim loại quý. Lưu ý rằng ounce lỏng đo thể tích, không phải khối lượng.
Gram (g)
Gram là đơn vị hệ mét bằng 1/1000 kilogram. Nó được sử dụng trên toàn thế giới để đo các lượng nhỏ trong nấu ăn, nhãn dinh dưỡng, trang sức và các ứng dụng khoa học. Một gram xấp xỉ bằng trọng lượng của một chiếc kẹp giấy.
Stone (st)
Stone là đơn vị khối lượng của Anh bằng 14 pound hoặc khoảng 6,35 kilogram. Nó được sử dụng chủ yếu tại Vương quốc Anh và Ireland để biểu thị cân nặng cơ thể. Ví dụ, một người có thể nói họ nặng '10 stone 5 pound'.
Bảng chuyển đổi khối lượng phổ biến
| Từ | Sang | Giá trị |
|---|---|---|
| 1 kilogram | pound | 2,20462 |
| 1 pound | kilogram | 0,453592 |
| 1 pound | ounce | 16 |
| 1 ounce | gram | 28,3495 |
| 1 kilogram | ounce | 35,274 |
| 1 stone | pound | 14 |
| 1 stone | kilogram | 6,35029 |
| 1 tấn | kilogram | 1000 |
| 1 tấn | pound | 2204,62 |
| 100 gram | ounce | 3,5274 |