Chuyển đổi Microgam sang Milligram
Chuyển đổi microgam sang milligram (μg sang mg) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí của chúng tôi. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Cách chuyển đổi microgam sang milligram?
Để chuyển đổi microgam sang milligram, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 milligram = 1000 microgam**, chia số microgam cho 1000.
m(mg) = m(μg) / 1000
Ví dụ
Chuyển đổi 1000 μg sang milligram:
m(mg) = 1000μg / 1000 = 1mg
Một microgam bằng bao nhiêu milligram?
Có 0.001 milligram trong một microgam.
1μg = 0.001mg
1μg = 0.001mg
Một milligram bằng bao nhiêu microgam?
Có 1000 microgam trong một milligram.
1mg = 1000μg
1mg = 1000μg
Microgam là gì?
Microgam là đơn vị khối lượng trong hệ mét. Nó bằng một phần triệu của gam hoặc một phần nghìn của milligram. Microgam thường được sử dụng để đo lượng rất nhỏ, chẳng hạn như liều lượng thuốc, nồng độ hóa chất và giá trị dinh dưỡng.
Milligram là gì?
Milligram là đơn vị khối lượng trong hệ mét. Nó bằng một phần nghìn của gam hoặc một phần triệu của kilogram. Milligram thường được sử dụng để đo lượng rất nhỏ, chẳng hạn như liều lượng thuốc, nồng độ hóa chất và giá trị dinh dưỡng.
Bảng chuyển đổi microgam sang milligram phổ biến
Micrograms (μg) | Milligrams (mg) |
---|---|
1 μg | 0.001 mg |
10 μg | 0.01 mg |
100 μg | 0.1 mg |
500 μg | 0.5 mg |
1000 μg | 1 mg |
2000 μg | 2 mg |
5000 μg | 5 mg |
10000 μg | 10 mg |
25000 μg | 25 mg |
50000 μg | 50 mg |
100000 μg | 100 mg |