Chuyển đổi Kilogram sang Gam
Chuyển đổi kilogram sang gam (kg sang g) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí của chúng tôi. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Cách chuyển đổi kilogram sang gam?
Để chuyển đổi kilogram sang gam, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 kilogram = 1000 gam**, nhân số kilogram với 1000.
m(g) = m(kg) × 1000
Ví dụ
Chuyển đổi 1 kg sang gam:
m(g) = 1kg × 1000 = 1000g
Một kilogram bằng bao nhiêu gam?
Có 1000 gam trong một kilogram.
1kg = 1000g
1kg = 1000g
Một gam bằng bao nhiêu kilogram?
Có 0.001 kilogram trong một gam.
1g = 0.001kg
1g = 0.001kg
Kilogram là gì?
Kilogram là đơn vị cơ bản của khối lượng trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Nó bằng 1000 gam. Kilogram thường được sử dụng để đo trọng lượng cơ thể, lượng thức ăn và các phép đo hàng ngày khác.
Gam là gì?
Gam là đơn vị khối lượng trong hệ mét. Nó bằng một phần nghìn của kilogram. Gam thường được sử dụng để đo lượng nhỏ các thành phần trong nấu ăn, liều lượng thuốc và các phép đo chính xác khác.
Bảng chuyển đổi kilogram sang gam phổ biến
Kilograms (kg) | Grams (g) |
---|---|
0.001 kg | 1 g |
0.01 kg | 10 g |
0.1 kg | 100 g |
0.5 kg | 500 g |
1 kg | 1000 g |
2 kg | 2000 g |
5 kg | 5000 g |
10 kg | 10000 g |
25 kg | 25000 g |
50 kg | 50000 g |
100 kg | 100000 g |