Chuyển đổi Gam sang Pound
Chuyển đổi gam sang pound (g sang lbs) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí của chúng tôi. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Cách chuyển đổi gam sang pound?
Để chuyển đổi gam sang pound, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 pound = 453.592 gam**, chia số gam cho 453.592.
m(lbs) = m(g) / 453.592
Ví dụ
Chuyển đổi 453.592 g sang pound:
m(lbs) = 453.592g / 453.592 = 1lb
Một gam bằng bao nhiêu pound?
Có khoảng 0.00220462 pound trong một gam.
1g = 0.00220462lb
1g = 0.00220462lb
Một pound bằng bao nhiêu gam?
Có 453.592 gam trong một pound.
1lb = 453.592g
1lb = 453.592g
Gam là gì?
Gam là đơn vị khối lượng trong hệ mét. Nó bằng một phần nghìn của kilogram. Gam thường được sử dụng để đo lượng nhỏ các thành phần trong nấu ăn, liều lượng thuốc và các phép đo chính xác khác.
Pound là gì?
Pound là đơn vị khối lượng được sử dụng trong hệ thống đo lường hoàng gia và Mỹ. Nó bằng 16 ounce hoặc khoảng 0.453592 kilogram. Pound thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để đo trọng lượng cơ thể và các phép đo khối lượng khác.
Bảng chuyển đổi gam sang pound phổ biến
Grams (g) | Pounds (lbs) |
---|---|
100 g | 0.220462 lb |
250 g | 0.551156 lb |
500 g | 1.102311 lb |
750 g | 1.653467 lb |
1000 g | 2.204623 lb |
1500 g | 3.306934 lb |
2000 g | 4.409245 lb |
2500 g | 5.511557 lb |
3000 g | 6.613868 lb |
4000 g | 8.818490 lb |
5000 g | 11.023113 lb |