Chuyển đổi Centimét sang Yard
Làm thế nào để chuyển đổi centimét sang yard?
Để chuyển đổi centimet sang yard, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau:1 yard = 91.44 centimét, chia số cm cho số cm trong một yd.
d(yd) = d(cm) / 91.44
Ví dụ
Chuyển đổi 25 cm sang yd:
d(yd) = 25cm / 91.44 = 0.2734033246yd
Một centimet bằng bao nhiêu yard?
Một centimet xấp xỉ bằng 0,010936133 yard.
1cm = 0.010936133yd
Một yard bằng bao nhiêu cm?
Một yard bằng chính xác 91.44 cm.
1yd = 91.44cm
Centimét là gì?
Một Centimét (viết tắt là "cm") là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách trong hệ mét, là hệ đo lường được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới. Nó là một phần trăm (1/100) của mét. Xét về hệ thống phân cấp số liệu, centimet nhỏ hơn một mét và lớn hơn một milimet.
Yard là gì?
Yard (viết tắt là "yd") là đơn vị chiều dài hoặc khoảng cách được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác chưa áp dụng hệ mét. Sân là một phần của hệ thống đơn vị đế quốc, cũng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số nơi khác.
Bảng chuyển đổi cm sang yd phổ biến
Centimét (cm) | Yards (yd) |
---|---|
0.01 cm | 0.000109361330 yd |
0.1 cm | 0.001093613298 yd |
1 cm | 0.010936132983 yd |
2 cm | 0.021872265967 yd |
3 cm | 0.032808398950 yd |
4 cm | 0.043744531934 yd |
5 cm | 0.054680664917 yd |
6 cm | 0.065616797900 yd |
7 cm | 0.076552930884 yd |
8 cm | 0.087489063867 yd |
9 cm | 0.098425196850 yd |
10 cm | 0.109361329834 yd |
10 cm | 0.109361329834 yd |
20 cm | 0.218722659668 yd |
30 cm | 0.328083989501 yd |
40 cm | 0.437445319335 yd |
50 cm | 0.546806649169 yd |
60 cm | 0.656167979003 yd |
70 cm | 0.765529308836 yd |
80 cm | 0.874890638670 yd |
90 cm | 0.984251968504 yd |
100 cm | 1.093613298338 yd |
Xem thêm