Chuyển đổi Centimét sang Feet

cm
ft
ft
in

Làm thế nào để chuyển đổi centimét sang feet?

Để chuyển đổi cm sang feet, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: 1 ft = 30.48 cm. Bạn có thể chia số centimét cho 30.48 để có số đo tương đương tính bằng feet.

d(ft) = d(cm) / 30.48

Ví dụ

Chuyển đổi 25 cm sang feet:

d(ft) = 25cm / 30.48 = 0.8202099ft

Một centimét bằng bao nhiêu feet?

Một centimét bằng khoảng 0.0328084 feet.

1cm = 0.0328084ft

Một foot bằng bao nhiêu cm?

Một feet bằng chính xác 30.48 centimét.

1ft = 30.48cm

Giới thiệu về Centimét

Centimet (có thể được đọc là xen-ti-mét, xăng-ti-mét hoặc phân tây), viết tắt là "cm", đây là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách trong hệ đo lường mét. Đây là hệ thống đo lường dựa trên số thập phân được sử dụng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới và là một phần của Hệ thống đơn vị quốc tế (SI).

Giới thiệu về Foot

Foot (số nhiều: feet) là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Liberia, Myanmar và một số quốc gia khác không áp dụng hệ mét. Feet thường được sử dụng để đo chiều cao, kích thước phòng và các ứng dụng hàng ngày khác ở các quốc gia sử dụng hệ đo lường Imperial.

Bảng chuyển đổi cm sang feet phổ biến

CentimetersFeetFeet and Inches
0.01 cm0.0003281 ft0 ft 0.004 in
0.1 cm0.0032808 ft0 ft 0.039 in
1 cm0.0328084 ft0 ft 0.394 in
2 cm0.0656168 ft0 ft 0.787 in
3 cm0.0984252 ft0 ft 1.181 in
4 cm0.1312336 ft0 ft 1.575 in
5 cm0.1640420 ft0 ft 1.969 in
6 cm0.1968504 ft0 ft 2.362 in
7 cm0.2296588 ft0 ft 2.756 in
8 cm0.2624672 ft0 ft 3.15 in
9 cm0.2952756 ft0 ft 3.543 in
10 cm0.3280840 ft0 ft 3.937 in
20 cm0.6561680 ft0 ft 7.874 in
30 cm0.9842520 ft0 ft 11.811 in
40 cm1.3123360 ft1 ft 3.748 in
50 cm1.6404199 ft1 ft 7.685 in
60 cm1.9685039 ft1 ft 11.622 in
70 cm2.2965879 ft2 ft 3.559 in
80 cm2.6246719 ft2 ft 7.496 in
90 cm2.9527559 ft2 ft 11.433 in
100 cm3.2808399 ft3 ft 3.37 in

Xem thêm
Viết cách để cải thiện công cụ này