Chuyển đổi Centimet sang Feet

Chuyển đổi centimet sang feet (cm sang ft) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí của chúng tôi. Kết quả chính xác với định dạng feet thập phân và feet+inch.

cm
Hoán đổi
ft
ft
in

Cách chuyển đổi centimet sang feet?

Để chuyển đổi centimet sang feet, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 foot = 30.48 centimet**, chia số centimet cho số centimet trong một foot.

d(ft) = d(cm) / 30.48

Ví dụ

Chuyển đổi 100 cm sang feet:

d(ft) = 100cm / 30.48 = 3.28084ft

Một centimet bằng bao nhiêu feet?

Có khoảng 0.0328084 feet trong một centimet (đến sáu chữ số thập phân).

1cm = 0.0328084ft

1cm = 0.0328084ft

Một foot bằng bao nhiêu centimet?

Có 30.48 centimet trong một foot.

1ft = 30.48cm

1ft = 30.48cm

Centimet là gì?

Centimet được sử dụng phổ biến cho các phép đo hàng ngày, đặc biệt là ở các quốc gia đã áp dụng hệ mét. Chúng thường được sử dụng để đo kích thước của các vật thể, chiều dài, chiều cao và chiều rộng. Ví dụ, bạn có thể đo chiều dài của một tờ giấy bằng centimet hoặc chiều cao của bạn bằng centimet.

Foot là gì?

Foot là một đơn vị đo chiều dài trong hệ thống đo lường hoàng gia và Mỹ. Nó bằng 12 inch hoặc 1/3 yard. Foot thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh để đo chiều cao, khoảng cách và các kích thước khác.

Bảng chuyển đổi cm sang feet phổ biến

Centimeters (cm)Feet (ft)Feet and Inches
0.01 cm0.0003281 ft0 ft 0.004 in
0.1 cm0.0032808 ft0 ft 0.039 in
1 cm0.0328084 ft0 ft 0.394 in
2 cm0.0656168 ft0 ft 0.787 in
3 cm0.0984252 ft0 ft 1.181 in
4 cm0.1312336 ft0 ft 1.575 in
5 cm0.1640420 ft0 ft 1.969 in
6 cm0.1968504 ft0 ft 2.362 in
7 cm0.2296588 ft0 ft 2.756 in
8 cm0.2624672 ft0 ft 3.15 in
9 cm0.2952756 ft0 ft 3.543 in
10 cm0.3280840 ft0 ft 3.937 in
20 cm0.6561680 ft0 ft 7.874 in
30 cm0.9842520 ft0 ft 11.811 in
40 cm1.3123360 ft1 ft 3.748 in
50 cm1.6404199 ft1 ft 7.685 in
60 cm1.9685039 ft1 ft 11.622 in
70 cm2.2965879 ft2 ft 3.559 in
80 cm2.6246719 ft2 ft 7.496 in
90 cm2.9527559 ft2 ft 11.433 in
100 cm3.2808399 ft3 ft 3.37 in