Chuyển đổi Centimét sang Dặm

cm
mi

Làm thế nào để chuyển đổi Centimét sang Dặm?

Để chuyển đổi cm sang dặm, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: 1 dặm = 160934.4 centimét, chia số cm cho số cm trong một dặm.

d(mi) = d(cm) / 160934.4

Ví dụ

Chuyển đổi 30 cm sang dặm:

d(mi) = 30cm / 160934.4 = 0.0001864114mi

Một centimét bằng bao nhiêu dặm?

Một centimét bằng khoảng 0.0000062137 dặm.

1cm = 0.0000062137mi

Một dặm bằng bao nhiêu centimét?

Một dặm bằng chính xác 160934.4 centimét.

1mi = 160934.4cm

Thông tin về centimét

Centimet thường được sử dụng để đo lường hàng ngày, đặc biệt ở những quốc gia áp dụng hệ mét. Chúng thường được sử dụng để đo kích thước của vật thể, chiều dài, chiều cao và chiều rộng. Ví dụ: bạn có thể đo chiều dài của một mảnh giấy bằng cm hoặc chiều cao của bạn bằng cm.

Thông tin về dặm

Dặm (hay còn gọi là mile trong tiếng anh) là đơn vị đo chiều dài hoặc khoảng cách thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác, đặc biệt là khi di chuyển bằng đường bộ. Nó là một phần của hệ thống đơn vị đế quốc, cũng được sử dụng ở Vương quốc Anh và một số nơi khác. Dặm không phải là một phần của hệ mét, hệ thống đo lường được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn thế giới.

Bảng chuyển đổi cm sang mi phổ biến

Centimeters (cm)Miles (mi)
1 cm0.000006213712 mi
2 cm0.000012427424 mi
3 cm0.000018641136 mi
4 cm0.000024854848 mi
5 cm0.000031068560 mi
6 cm0.000037282272 mi
7 cm0.000043495983 mi
8 cm0.000049709695 mi
9 cm0.000055923407 mi
10 cm0.000062137119 mi
20 cm0.000124274238 mi
30 cm0.000186411358 mi
40 cm0.000248548477 mi
50 cm0.000310685596 mi
60 cm0.000372822715 mi
70 cm0.000434959835 mi
80 cm0.000497096954 mi
90 cm0.000559234073 mi
100 cm0.000621371192 mi

Xem thêm
Viết cách để cải thiện công cụ này