Chuyển đổi Centimét sang Kilômét
Làm thế nào để chuyển đổi centimet sang km?
Để chuyển đổi centimet sang km, bạn cần lưu ý rằng có 100.000 cm trong 1 km. Do đó, để thực hiện chuyển đổi, bạn chia số cm cho 100.000.
d(km) = d(cm) / 100000
Ví dụ
Chuyển đổi 30 cm sang km:
d(km) = 30cm / 100000 = 0.0003km
Một Centimét bằng bao nhiêu Kilômét ?
Một centimet bằng 0.00001 km.
1cm = 0.00001km
Một Kilômét bằng bao nhiêu Centimét ?
Một Kilômét bằng 100,000 cm.
1km = 100000cm
Bảng chuyển đổi cm sang km phổ biến
Centimeters (cm) | Kilometers (km) |
---|---|
1 cm | 0.00001 km |
2 cm | 0.00002 km |
3 cm | 0.00003 km |
4 cm | 0.00004 km |
5 cm | 0.00005 km |
6 cm | 0.00006 km |
7 cm | 0.00007 km |
8 cm | 0.00008 km |
9 cm | 0.00009 km |
10 cm | 0.0001 km |
20 cm | 0.0002 km |
30 cm | 0.0003 km |
40 cm | 0.0004 km |
50 cm | 0.0005 km |
60 cm | 0.0006 km |
70 cm | 0.0007 km |
80 cm | 0.0008 km |
90 cm | 0.0009 km |
100 cm | 0.001 km |
Xem thêm
Viết cách để cải thiện công cụ này