Chuyển đổi Centimét sang Mét
Làm thế nào để chuyển đổi centimét (cm) sang mét (m)?
Chuyển đổi centimet sang mét là một quá trình đơn giản vì có 100 cm trong 1 mét. Để chuyển từ cm sang mét, bạn chỉ cần chia số cm cho 100.
d(m) = d(cm) / 100
Ví dụ
Chuyển đổi 30 cm sang m:
d(m) = 30cm / 100 = 0.3m
Một centimét bằng bao nhiêu mét?
Một centimet bằng 0,01 mét. Vậy để chuyển từ cm sang mét các bạn chia số cm cho 100 hoặc nhân với 0,01.
1cm = 0.01m
Một mét bằng bao nhiêu centimét?
Một mét bằng 100 cm. Để chuyển đổi từ mét sang cm, bạn chỉ cần nhân số mét với 100.
1m = 100cm
Bảng chuyển đổi cm sang m phổ biến
Centimét (cm) | Mét (m) |
---|---|
0.01 cm | 0.0001 mm |
0.1 cm | 0.001 mm |
1 cm | 0.01 m |
2 cm | 0.02 m |
3 cm | 0.03 m |
4 cm | 0.04 m |
5 cm | 0.05 m |
6 cm | 0.06 m |
7 cm | 0.07 m |
8 cm | 0.08 m |
9 cm | 0.09 m |
10 cm | 0.1 m |
10 cm | 0.1 m |
20 cm | 0.2 m |
30 cm | 0.3 m |
40 cm | 0.4 m |
50 cm | 0.5 m |
60 cm | 0.6 m |
70 cm | 0.7 m |
80 cm | 0.8 m |
90 cm | 0.9 m |
100 cm | 1 m |
Xem thêm
Viết cách để cải thiện công cụ này