Chuyển đổi Centimét sang Feet+Inch

cm
ft
in
ft
in
in
in

Làm thế nào để chuyển đổi cm sang feet+inch?

Để chuyển đổi cm sang feet và inch, bạn có thể sử dụng các bước sau:

  1. Chia số cm cho 2.54 để được số inch.
  2. Chia số inch cho 12 để có số feet.
  3. Số inch còn lại là phần phân số của feet.

d(in) total = d(cm) / 2.54

d(ft) = ⌊d(in) total / 12⌋

d(in) = d(in) total - 12 × d(ft)

Ví dụ

Chuyển đổi 100 cm sang feet và inch, bạn sẽ làm như sau:

d(in) total = 100cm / 2.54 = 39.37in

d(ft) = ⌊39.37in / 12⌋ = 3ft

d(in) = 39.37in - (12 × 3ft) = 3.37in

d(ft+in) = 3ft + 3.37in

Popular cm to ft+in conversion table

Centimeters (cm)Feet (ft) + Inches (in)
1 cm0 ft0.393701 in (²⁵/₆₄ in)
2 cm0 ft0.787402 in (²⁵/₃₂ in)
3 cm0 ft1.181102 in (1 ³/₁₆ in)
4 cm0 ft1.574803 in (1 ³⁷/₆₄ in)
5 cm0 ft1.968504 in (1 ³¹/₃₂ in)
6 cm0 ft2.362205 in (2 ²³/₆₄ in)
7 cm0 ft2.755906 in (2 ³/₄ in)
8 cm0 ft3.149606 in (3 ⁵/₃₂ in)
9 cm0 ft3.543307 in (3 ³⁵/₆₄ in)
10 cm0 ft3.937008 in (3 ¹⁵/₁₆ in)
20 cm0 ft7.874016 in (7 ⁷/₈ in)
30 cm0 ft11.811024 in (11 ¹³/₁₆ in)
40 cm1 ft3.748031 in (3 ³/₄ in)
50 cm1 ft7.685039 in (7 ¹¹/₁₆ in)
60 cm1 ft11.622047 in (11 ⁵/₈ in)
70 cm2 ft3.559055 in (3 ⁹/₁₆ in)
80 cm2 ft7.496063 in (7 ¹/₂ in)
90 cm2 ft11.433071 in (11 ⁷/₁₆ in)
100 cm3 ft3.370079 in (3 ³/₈ in)

Xem thêm
Viết cách để cải thiện công cụ này