Tạo SHA-1 Hash - Mã hóa SHA-1
Công cụ tạo SHA-1 hash, mã hóa SHA-1 online miễn phí. Tạo SHA-1 hash từ văn bản ngay lập tức. Tạo SHA-1 checksum 160-bit để xác minh tính toàn vẹn dữ liệu và phát triển. Băm SHA-1 nhanh phía client.
Tạo SHA-1 Hash - Generate SHA-1 Checksums Online
Công cụ tạo SHA-1 hash online miễn phí tạo SHA-1 checksum 160-bit từ bất kỳ văn bản đầu vào nào. Hoàn hảo cho lập trình viên và quản trị viên hệ thống cần SHA-1 hash cho hệ thống cũ, Git commits và kiểm thử phát triển. Nhanh chóng, xử lý phía client với kết quả ngay lập tức.
SHA-1 hash là gì?
SHA-1 (Secure Hash Algorithm 1) là một hàm băm mật mã tạo ra giá trị băm 160-bit (20-byte), hiển thị dưới dạng số thập lục phân 40 ký tự.
Đặc điểm chính:
- Luôn tạo ra 40 ký tự thập lục phân
- Cùng đầu vào = cùng hash
- Hàm một chiều (không thể đảo ngược)
- Nhanh hơn SHA-256/512
Ví dụ:
Đầu vào: "Hello" → SHA-1: f7ff9e8b7bb2e09b70935a5d785e0cc5d9d0abf0
Lưu ý: SHA-1 không còn được khuyến nghị cho bảo mật từ năm 2017 do tấn công va chạm.
SHA-1 có an toàn không?
KHÔNG! SHA-1 KHÔNG CÒN an toàn cho mục đích mật mã.
Tại sao SHA-1 bị phá vỡ:
✗ Tấn công va chạm đã được chứng minh (2017)
✗ Không còn được trình duyệt chấp nhận
✗ Không được chấp nhận cho chứng chỉ SSL
✗ Dễ bị tấn công
Vẫn được sử dụng cho:
✓ Git commit IDs (rủi ro thấp)
✓ Tương thích hệ thống cũ
✓ Checksums không bảo mật
✓ Kiểm thử phát triển
Đối với bảo mật, sử dụng:
✓ SHA-256 (khuyến nghị)
✓ SHA-512 (mạnh)
✓ SHA-3 (hiện đại)
✓ bcrypt/Argon2 (mật khẩu)
SHA-1 được sử dụng cho gì ngày nay?
SHA-1 vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh không bảo mật:
✓ Sử dụng hợp lệ:
- Định danh Git commit
- Tương thích hệ thống cũ
- Checksums không quan trọng
- Phát triển và kiểm thử
✗ KHÔNG sử dụng cho:
- Chứng chỉ SSL/TLS
- Chữ ký số (bảo mật)
- Băm mật khẩu
- Ứng dụng mật mã mới
Khuyến nghị: Sử dụng SHA-256 hoặc SHA-512 cho dự án mới.
Làm thế nào để tạo SHA-1 hash?
Chỉ cần nhập văn bản và nhấp 'Tạo Hash':
1. Gõ hoặc dán văn bản vào trường nhập
2. Chọn định dạng đầu ra (chữ thường hoặc chữ hoa)
3. Nhấp nút 'Tạo Hash'
4. Sao chép hash 40 ký tự từ đầu ra
Ví dụ:
Đầu vào: "password123"
SHA-1: cbfdac6008f9cab4083784cbd1874f76618d2a97
Hash được tạo ngay lập tức sử dụng Web Crypto API.
Sự khác biệt giữa SHA-1, SHA-256 và SHA-512 là gì?
Đây đều là các hàm băm họ SHA với kích thước đầu ra và mức độ bảo mật khác nhau:
SHA-1:
- Đầu ra: 160 bits (40 ký tự hex)
- Bảo mật: Không còn dùng (tìm thấy va chạm)
- Tốc độ: Nhanh
- Sử dụng: Chỉ hệ thống cũ
SHA-256:
- Đầu ra: 256 bits (64 ký tự hex)
- Bảo mật: An toàn
- Tốc độ: Trung bình
- Sử dụng: Khuyến nghị cho bảo mật
SHA-512:
- Đầu ra: 512 bits (128 ký tự hex)
- Bảo mật: Rất an toàn
- Tốc độ: Trung bình-chậm
- Sử dụng: Nhu cầu bảo mật cao
Khuyến nghị:
- Dự án mới: SHA-256 hoặc SHA-512
- Tương thích cũ: SHA-1 ổn
- Mật khẩu: Dùng bcrypt/Argon2
Key Features
- Generate SHA-1 hash from any text instantly
- 160-bit (40-character) hash output
- Lowercase or uppercase hexadecimal format
- Web Crypto API for fast hashing
- Input length statistics
- Copy hash to clipboard
- Download hash as text file
- Dark mode support
- 100% client-side processing
- Works offline
- Mobile-friendly design
- No registration required