Chuyển đổi Mã lực sang Kilowatt

Chuyển đổi mã lực sang kilowatt (hp sang kW) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí của chúng tôi. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.

hp
Hoán đổi
kW

Cách chuyển đổi mã lực sang kilowatt?

Để chuyển đổi mã lực sang kilowatt, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 hp = 0.7457 kW**, nhân số Mã lực với 0.7457.

P(kW) = P(hp) × 0.7457

Ví dụ

Chuyển đổi 1 mã lực sang kilowatt:

P(kW) = 1 hp × 0.7457 = 0.7457 kW

Một hp bằng bao nhiêu kW?

Có 0.7457 kW trong một hp.

1 hp = 0.7457 kW

1 hp = 0.7457 kW

Một kW bằng bao nhiêu hp?

Có 1.341022 hp trong một kW.

1 kW = 1.341022 hp

1 kW = 1.341022 hp

Mã lực là gì và ai đã phát minh ra nó?

Mã lực (hp) là đơn vị công suất được James Watt định nghĩa lần đầu vào thế kỷ 18. Ông tạo ra đơn vị này để so sánh công suất của động cơ hơi nước với công việc do ngựa thực hiện. Một mã lực được định nghĩa là công suất cần thiết để nâng 33,000 pound lên một foot trong một phút, tương đương khoảng 745.7 watt.

Tại sao chúng ta vẫn sử dụng mã lực ngày nay?

Mã lực vẫn được sử dụng rộng rãi trong ngành ô tô, hàng hải và công nghiệp vì nó cung cấp một thước đo trực quan về công suất động cơ. Động cơ ô tô, động cơ thuyền và thiết bị công nghiệp thường được đánh giá bằng mã lực, giúp người tiêu dùng và kỹ sư dễ dàng hiểu và so sánh công suất đầu ra.

Có những loại mã lực nào khác nhau?

Có một số loại mã lực: mã lực cơ học (745.7W), mã lực metric (735.5W), mã lực điện (746W), và mã lực nồi hơi (9,809.5W). Loại phổ biến nhất được sử dụng trong ô tô và ứng dụng chung là mã lực cơ học, đây là loại mà công cụ chuyển đổi của chúng tôi sử dụng.

Mã lực được sử dụng như thế nào trong ngành ô tô?

Trong ngành ô tô, mã lực đo công suất đầu ra của động cơ. Nó được sử dụng để đánh giá động cơ ô tô, xe máy và các phương tiện khác. Mã lực cao hơn thường có nghĩa là khả năng tăng tốc và kéo tốt hơn. Hầu hết thông số kỹ thuật ô tô đều liệt kê cả mã lực và kilowatt, khiến việc chuyển đổi giữa các đơn vị này trở nên cần thiết cho thị trường quốc tế.

Bảng chuyển đổi mã lực sang kilowatt phổ biến

hp (hp) kW (kW)
1 hp 0.7457 kW
5 hp 3.7285000000000004 kW
10 hp 7.457000000000001 kW
25 hp 18.642500000000002 kW
50 hp 37.285000000000004 kW
100 hp 74.57000000000001 kW
250 hp 186.425 kW
500 hp 372.85 kW
1000 hp 745.7 kW