Chuyển đổi Terabit trên giây sang Byte trên giây
Chuyển đổi terabit trên giây sang byte trên giây (Tbit/s sang B/s) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi tốc độ dữ liệu và băng thông mạng.
Cách chuyển đổi terabit trên giây sang byte trên giây?
Để chuyển đổi terabit trên giây sang byte trên giây, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 B/s = 8e-12 Tbit/s**. Đơn giản chỉ cần nhân với 125,000,000,000 để có được tốc độ dữ liệu tương ứng bằng byte trên giây.
R(B/s) = R(Tbit/s) × 125.000.000.000
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Tbit/s sang byte trên giây:
R(B/s) = 100Tbit/s × 125.000.000.000 = 12,500,000,000,000B/s
Một terabit trên giây bằng bao nhiêu byte trên giây?
1 Tbit/s = 125,000,000,000 B/s
1 Tbit/s = 125,000,000,000 B/s
Một byte trên giây bằng bao nhiêu terabit trên giây?
1 B/s = 8e-12 Tbit/s
1 B/s = 8e-12 Tbit/s
Terabit trên giây là gì?
Terabit trên giây (Tbit/s hoặc Tbps) bằng 1.000.000.000.000 bit trên giây. Nó được sử dụng để đo các kết nối mạng tốc độ cực cao, chẳng hạn như cơ sở hạ tầng internet xương sống và cáp ngầm kết nối các lục địa.
Byte trên giây là gì?
Byte trên giây (B/s hoặc Bps) bằng 8 bit trên giây. Nó thường được sử dụng để đo tốc độ tải xuống và tải lên tệp. Một byte bao gồm 8 bit và có thể biểu diễn một ký tự văn bản duy nhất.
Bảng chuyển đổi terabit trên giây sang byte trên giây phổ biến
Terabit trên giây (Tbit/s) | Byte trên giây (B/s) |
---|---|
0.01 Tbit/s | 1,250,000,000 B/s |
0.1 Tbit/s | 12,500,000,000 B/s |
1 Tbit/s | 125,000,000,000 B/s |
2 Tbit/s | 250,000,000,000 B/s |
5 Tbit/s | 625,000,000,000 B/s |
10 Tbit/s | 1,250,000,000,000 B/s |
20 Tbit/s | 2,500,000,000,000 B/s |
50 Tbit/s | 6,250,000,000,000 B/s |
100 Tbit/s | 12,500,000,000,000 B/s |
250 Tbit/s | 31,250,000,000,000 B/s |
500 Tbit/s | 62,500,000,000,000 B/s |
750 Tbit/s | 93,750,000,000,000 B/s |
1,000 Tbit/s | 125,000,000,000,000 B/s |
2,500 Tbit/s | 312,500,000,000,000 B/s |
5,000 Tbit/s | 625,000,000,000,000 B/s |
10,000 Tbit/s | 1,250,000,000,000,000 B/s |
25,000 Tbit/s | 3,125,000,000,000,000 B/s |
50,000 Tbit/s | 6,250,000,000,000,000 B/s |
75,000 Tbit/s | 9,375,000,000,000,000 B/s |
100,000 Tbit/s | 12,500,000,000,000,000 B/s |