Chuyển đổi Gigabit trên giây sang Byte trên giây
Chuyển đổi gigabit trên giây sang byte trên giây (Gbit/s sang B/s) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí. Kết quả chính xác cho chuyển đổi tốc độ dữ liệu và băng thông mạng.
Cách chuyển đổi gigabit trên giây sang byte trên giây?
Để chuyển đổi gigabit trên giây sang byte trên giây, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 B/s = 8e-9 Gbit/s**. Đơn giản chỉ cần nhân với 125,000,000 để có được tốc độ dữ liệu tương ứng bằng byte trên giây.
R(B/s) = R(Gbit/s) × 125.000.000
Ví dụ
Chuyển đổi 100 Gbit/s sang byte trên giây:
R(B/s) = 100Gbit/s × 125.000.000 = 12,500,000,000B/s
Một gigabit trên giây bằng bao nhiêu byte trên giây?
1 Gbit/s = 125,000,000 B/s
1 Gbit/s = 125,000,000 B/s
Một byte trên giây bằng bao nhiêu gigabit trên giây?
1 B/s = 8e-9 Gbit/s
1 B/s = 8e-9 Gbit/s
Gigabit trên giây là gì?
Gigabit trên giây (Gbit/s hoặc Gbps) bằng 1.000.000.000 bit trên giây. Nó được sử dụng để đo các kết nối internet tốc độ rất cao, mạng doanh nghiệp và kết nối trung tâm dữ liệu. Kết nối cáp quang thường cung cấp tốc độ 1 Gbit/s hoặc cao hơn.
Byte trên giây là gì?
Byte trên giây (B/s hoặc Bps) bằng 8 bit trên giây. Nó thường được sử dụng để đo tốc độ tải xuống và tải lên tệp. Một byte bao gồm 8 bit và có thể biểu diễn một ký tự văn bản duy nhất.
Bảng chuyển đổi gigabit trên giây sang byte trên giây phổ biến
Gigabit trên giây (Gbit/s) | Byte trên giây (B/s) |
---|---|
0.01 Gbit/s | 1,250,000 B/s |
0.1 Gbit/s | 12,500,000 B/s |
1 Gbit/s | 125,000,000 B/s |
2 Gbit/s | 250,000,000 B/s |
5 Gbit/s | 625,000,000 B/s |
10 Gbit/s | 1,250,000,000 B/s |
20 Gbit/s | 2,500,000,000 B/s |
50 Gbit/s | 6,250,000,000 B/s |
100 Gbit/s | 12,500,000,000 B/s |
250 Gbit/s | 31,250,000,000 B/s |
500 Gbit/s | 62,500,000,000 B/s |
750 Gbit/s | 93,750,000,000 B/s |
1,000 Gbit/s | 125,000,000,000 B/s |
2,500 Gbit/s | 312,500,000,000 B/s |
5,000 Gbit/s | 625,000,000,000 B/s |
10,000 Gbit/s | 1,250,000,000,000 B/s |
25,000 Gbit/s | 3,125,000,000,000 B/s |
50,000 Gbit/s | 6,250,000,000,000 B/s |
75,000 Gbit/s | 9,375,000,000,000 B/s |
100,000 Gbit/s | 12,500,000,000,000 B/s |