Chuyển đổi Megaelectron Volt sang Electron Volt
Chuyển đổi megaelectron volt sang electron volt (MeV sang eV) ngay lập tức với công cụ trực tuyến miễn phí của chúng tôi. Kết quả chính xác với độ chính xác thập phân.
Cách chuyển đổi megaelectron volt sang electron volt?
Để chuyển đổi megaelectron volt sang electron volt, bạn có thể sử dụng hệ số chuyển đổi sau: **1 megaelectron volt = 1,000,000 electron volt**, nhân số megaelectron volt với 1,000,000.
E(eV) = E(MeV) × 1,000,000
Ví dụ
Chuyển đổi 1 MeV sang electron volt:
E(eV) = 1MeV × 1,000,000 = 1,000,000eV
Một megaelectron volt bằng bao nhiêu electron volt?
Có 1,000,000 electron volt trong một megaelectron volt.
1MeV = 1,000,000eV
1MeV = 1,000,000eV
Một electron volt bằng bao nhiêu megaelectron volt?
Có 0.000001 megaelectron volt trong một electron volt.
1eV = 0.000001MeV
1eV = 0.000001MeV
Megaelectron volt là gì?
Megaelectron volt (MeV) là đơn vị năng lượng bằng 1,000,000 electron volt. Nó thường được sử dụng trong vật lý hạt nhân và hạt để đo các quá trình năng lượng cao và tương tác hạt.
Bảng chuyển đổi megaelectron volt sang electron volt phổ biến
Megaelectron Volts (MeV) | Electron Volts (eV) |
---|---|
0.000001 MeV | 1 eV |
0.00001 MeV | 10 eV |
0.0001 MeV | 100 eV |
0.001 MeV | 1000 eV |
0.01 MeV | 10000 eV |
0.1 MeV | 100000 eV |
0.5 MeV | 500000 eV |
1 MeV | 1000000 eV |
2 MeV | 2000000 eV |
5 MeV | 5000000 eV |
10 MeV | 10000000 eV |